50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
ขั้นพื้นฐาน:


12/25/2025
78
0
0:00 sec
Yes

การทดสอบ 78

สุ่ม
ไปที่หมายเลขทดสอบ:

0/10

คลิกที่คำ
1.ประเทศญี่ปุ่นอยู่ในทวีปเอเชียNước Bản ở châu Á.  
2.กันยายนTháng  
3.ห้องนั่งเล่นและห้องนอนอยู่ที่นี่ là phòng khách và phòng ngủ.  
4.คุณเรียนเข้าคอร์สเรียนภาษาหรือเปล่าครับ/คะ? có tham gia một khóa học ngoại ngữ không?  
5.ผม/ดิฉันขอน้ำแร่ครับ/คะTôi muốn một / ly nước khoáng.  
6.ไปเบอร์ลินใช้เวลานานเท่าไหร่ครับ/คะ?Chuyến đi đến mất bao lâu?  
7.คุณสามารถไปด้วยรถรางก็ได้Bạn cũng có đi bằng tàu điện luôn.  
8.นักแสดงเป็นอย่างไร?Diễn viên thế nào?  
9.ผม/ดิฉันอยากไปซุปเปอร์มาร์เก็ตTôi muốn đến thị.  
10.นอนบนเตียงตรวจครับ/คะ!Bạn hãy nằm giường!  
Nhật
chín
kia
Bạn
cốc
Berlin
thể
diễn
siêu
lên