50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
ขั้นพื้นฐาน:


12/23/2025
68
0
0:00 sec
Yes

การทดสอบ 68

สุ่ม
ไปที่หมายเลขทดสอบ:

0/10

คลิกที่คำ
1.เขาพูดภาษาอังกฤษAnh ấy nói Anh.  
2.มกราคม giêng  
3.วันนี้อากาศเป็นอย่างไร?Hôm thời tiết ra sao?  
4.ผม/ดิฉันคิดว่าคุณพูดได้เก่งมาก thấy bạn nói rất là giỏi.  
5.มันแพงเกินไปCái đắt quá.  
6.สามสิบสี่ mươi tư  
7.ตามหมอให้ทีครับ/คะ!Bạn hãy bác sĩ!  
8.วันนี้มีหนังดีฉายHôm nay có phim hay.  
9.ผม/ดิฉันอยากไปห้องสมุดTôi muốn vào thư .  
10.คุณชื่ออะไรครับ/คะ? tên gì?  
tiếng
Tháng
nay
Tôi
này
Ba
gọi
rất
viện
Bạn