50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
ขั้นพื้นฐาน:


12/23/2025
65
0
0:00 sec
Yes

การทดสอบ 65

สุ่ม
ไปที่หมายเลขทดสอบ:

0/10

คลิกที่คำ
1.ห้า  
2.ผม♂/ดิฉัน♀ทำงานที่สำนักงานTôi làm ở trong phòng.  
3.อบอุ่น ấm.  
4.การเรียนภาษาต่างชาติHọc ngôn  
5.เครื่องปรับอากาศไม่ทำงานMáy điều hòa không dùng .  
6.ผม/ดิฉันต้องการตั๋วไปบรัสเซลหนึ่งเที่ยวครับ/คะ chỉ muốn vé một chiều đi Brüssel thôi.  
7.ตู้โทรศัพท์ใกล้ที่สุดอยู่ที่ไหนครับ/คะ?Trạm điện thoại gần đây đâu?  
8.สี่สิบห้า mươi lăm  
9.น้ำเย็นเกินไปNước lạnh quá.  
10.ห้าสิบเจ็ดNăm bảy  
Năm
văn
Trời
ngữ
được
Tôi
Bốn
này
mươi