50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
ขั้นพื้นฐาน:


12/22/2025
47
0
0:00 sec
Yes

การทดสอบ 47

สุ่ม
ไปที่หมายเลขทดสอบ:

0/10

คลิกที่คำ
1.แล้วพบกันนะครับ♂/นะคะ♀!Hẹn sớm lại nhé!  
2.วันที่สองคือวันอังคารNgày hai là thứ ba.  
3.เราต้องการปลาและสเต็กChúng ta cần và thịt bít tết.  
4.คุณชอบที่นี่ไหมครับ/คะ?Bạn có thích ở không?  
5.ที่นี้มีตู้นิรภัยไหมครับ/คะ?Ở đây có tủ khóa toàn không?  
6.ผม/ดิฉันไม่ชอบมะกอก không thích quả ôliu.  
7.เดี๋ยวผม/ดิฉันกลับมาครับ/คะTôi quay trở ngay.  
8.ที่นี่มีดิสโก้เทคไหม? đây có sàn nhảy không?  
9.เข้าประตูแล้ว!หนึ่งต่อศูนย์ ! Một không!  
10.ห้าสิบหกNăm mươi  
gặp
thứ
đây
an
Tôi
lại
Vào
sáu