50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
ขั้นพื้นฐาน:


12/19/2025
24
0
0:00 sec
Yes

การทดสอบ 24

สุ่ม
ไปที่หมายเลขทดสอบ:

0/10

คลิกที่คำ
1.ลุง/อา/น้าNgười / chú / bác  
2.ตอนนี้เวลาสี่นาฬิกาBây giờ bốn giờ.  
3.หิมะมีสีอะไร?สีขาว màu gì? Màu trắng.  
4.ยี่สิบHai  
5.คุณเห็นทะเลสาบตรงนั้นไหมครับ/คะ?Bạn có thấy ở đó không?  
6.ไข่ลวกไหมครับ/คะ?Một quả luộc à?  
7.การโบกรถคนเดียวอันตรายไหมครับ/คะ? nguy hiểm nếu đi nhờ xe không?  
8.ผม/ดิฉันสนใจในสถาปัตยกรรมTôi quan tâm đến kiến .  
9.ขอเช่าอุปกรณ์ดำน้ำได้ไหมครับ/คะ?Có thể thuê lặn dưới nước không?  
10.ห้าสิบสี่Năm mươi  
cậu
Tuyết
mươi
hồ
trứng
trúc
đồ