50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
प्राथमिक:


12/24/2025
82
0
0:00 sec
Yes

चाचण्या 82

रँडम
चाचणी क्रमांकावर जा:

0/10

शब्दावर क्लिक करा!
1.सहा  
2.जुलै, ऑगस्ट, सप्टेंबरTháng bảy, tháng tám, chín,  
3.तिथे एक सोफा आणि एक हातांची खुर्ची आहे.Ở kia là cái ghế sô và một cái ghế bành.  
4.तुझी बस चुकली का?Bạn bị nhỡ xe rồi à?  
5.कृपया साखर घालून.Xin đường !  
6.आपण मला ७ वाजता उठवाल का?Bạn sẽ đánh thức tôi vào lúc 7.00 giờ không?  
7.बोगद्यातून जा.Bạn đi qua hầm!  
8.मी आपल्याबरोबर बसू शकतो / शकते का?Tôi có thể ngồi bên cạnh không?  
9.मला रोल आणि पाव खरेदी करायचे आहेत.Tôi muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh .  
10.मी आपल्याला औषधे लिहून देतो. / देते.Tôi viết đơn thuốc cho bạn mua ở hiệu / thuốc.  
Sáu
tháng
pha
buýt
được
đường
bạn
quầy