50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
प्राथमिक:


12/24/2025
81
0
0:00 sec
Yes

चाचण्या 81

रँडम
चाचणी क्रमांकावर जा:

0/10

शब्दावर क्लिक करा!
1.ब्राझील दक्षिण अमेरीकेत आहे.Braxin ở Mỹ.  
2.डिसेंबरTháng hai  
3.चला, आपण दिवाणखान्यात जाऊया!Chúng tôi vào khách.  
4.चोवीसHai tư  
5.मला दूध घालून कॉफी पाहिजे.Tôi muốn cốc / ly cà phê với sữa.  
6.इथे खाण्या-पिण्यासाठी काही मिळू शकते का?Ở đây có gì để ăn uống được không?  
7.पूल पार करा.Bạn đi qua !  
8.ही सीट कोणी घेतली आहे का?Chỗ còn trống không?  
9.मला फळे आणि भाज्या खरेदी करायच्या आहेत.Tôi muốn mua hoa / trái cây và rau.  
10.मी आपल्याला थोड्या गोळ्या देतो. / देते.Tôi cho bạn thuốc .  
Nam
mười
phòng
mươi
một
cầu
này
quả
viên