50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
प्राथमिक:


12/18/2025
20
0
0:00 sec
Yes

चाचण्या 20

रँडम
चाचणी क्रमांकावर जा:

0/10

शब्दावर क्लिक करा!
1.मुलगा con trai  
2.खूप धन्यवाद.Cảm nhiều.  
3.गवत हिरवे असते.Cỏ màu lá cây.  
4.तू ह्या ग्रीलवर भाज्या भाजतोस / भाजतेस का?Bạn rau ở trên lò này à?  
5.तुला तो पर्वत दिसतो आहे का?Bạn có thấy núi ở đó ?  
6.आम्हाला रात्रीचे भोजन करायचे आहे.Chúng tôi muốn bữa cơm chiều.  
7.तो जहाजाने जातो.Anh đi bằng tàu thủy.  
8.विद्यार्थ्यांसाठी सूट आहे का?Có giảm giá dành cho viên không?  
9.मला सर्फिंग करायचे आहे.Tôi muốn lướt sóng.  
10.माझा एक केक खरेदी करायचा विचार आहे.Vì tôi muốn mua một bánh ga .  
Người
ơn
xanh
nướng
không
ăn
ấy
sinh
rất