50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
प्राथमिक:


12/31/2025
1
0
0:00 sec
Yes

चाचण्या 1

रँडम
चाचणी क्रमांकावर जा:

0/10

शब्दावर क्लिक करा!
1.मी आणि तू và bạn  
2.एक, दोन, तीन , hai, ba  
3.बाळाला कोको आणि सफरचंदाचा रस आवडतो.Đứa trẻ thích cacao và nước .  
4.भांडी-कुंडी घाण झाली आहेत. đĩa bẩn.  
5.मला विमानतळावर जायचे आहे.Tôi muốn đến bay / phi trường.  
6.तुला डुकराचे मांस आवडते का?Bạn có thích thịt lợn / không?  
7.बस थांबा कुठे आहे?Bến / trạm xe buýt ở ?  
8.किल्लेमहाल कुठे आहे?Lâu ở đâu?  
9.बरोबर सनस्क्रीन लोशन घे.Nhớ mang theo kem nắng.  
10.मला एक ड्रिल आणि स्क्रू ड्राइव्हर पाहिजे.Tôi cần một cái máy khoan một cái tuốc nơ vít / chìa vít.  
Tôi
một
táo
Bát
sân
heo
đâu
đài
chống