50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
ベーシック:


12/19/2025
25
0
0:00 sec
Yes

テスト 25

ランダム
テスト番号に移動:

0/10

言葉ををクリックしてください!
1.おばNgười dì / / bác  
2.五時 です 。Bây giờ là năm .  
3.太陽は 何色 です か ? 黄色 。Mặt trời màu ? Màu vàng.  
4.楽に して ください ! bạn hãy tự nhiên.  
5.あそこの 鳥が 気に入り ました 。 thích con chim kia.  
6.目玉焼きは いかが です か ?Một quả trứng à?  
7.夜中に 散歩するのは 危険 です か ?Có nguy hiểm nếu đi dạo buổi đêm ?  
8.芸術に 興味が あります 。Tôi quan đến mỹ thuật.  
9.水上スキーを レンタル できます か ?Có thể ván lướt không?  
10.プレゼントを 買いたいの です が 。Tôi muốn mua món quà.  
giờ
Xin
Tôi
chiên
không
tâm
thuê
một