50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
בסיסי:


12/24/2025
73
0
0:00 sec
Yes

מבחנים 73

אקרעי
עבור למספר הבדיקה:

0/10

הקש על מילה!
1.‫לונדון היא עיר בירה.‬ là một thủ đô.  
2.‫יוני‬Tháng  
3.‫למעלה הגג.‬ trên là mái nhà.  
4.‫אנא, תקן / ני אותי תמיד.‬Bạn hãy làm luôn sửa cho tôi.  
5.‫עשרים ותשע‬Hai mươi  
6.‫סליחה, זה המקום שלי.‬Tôi nghĩ rằng là chỗ của tôi.  
7.‫ארבעים‬ mươi  
8.‫מה אורך הסרט?‬Phim dài bao ?  
9.‫אני רוצה לקנות עיתון.‬Tôi muốn mua tờ báo.  
10.‫יש לך כאבים?‬Bạn đau không?  
London
sáu
ơn
chín
đây
Bốn
lâu
một