50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
בסיסי:


12/23/2025
63
0
0:00 sec
Yes

מבחנים 63

אקרעי
עבור למספר הבדיקה:

0/10

הקש על מילה!
1.‫מעניין ללמוד שפות.‬Học ngôn ngữ rất là vị.  
2.‫מחר יום שני.‬Ngày mai là thứ .  
3.‫יורד גשם.‬ mưa.  
4.‫תרצה / י להצטרף?‬Các bạn cũng đến ?  
5.‫החדר חשוך מדי.‬Căn tối quá.  
6.‫מאיזה רציף יוצאת הרכבת?‬Tàu chạy đường ray số mấy?  
7.‫אני מחפש / ת מוסך.‬Tôi tìm sửa chữa.  
8.‫האם יש כאן מגרש טניס בסביבה?‬ gần đây có sân quần vợt không?  
9.‫המים חמים?‬Nước này không?  
10.‫הם / ן צמאים / ות.‬ bạn khát.  
thú
hai
Trời
chứ
phòng
từ
xưởng
nóng
Các