50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
בסיסי:


12/22/2025
48
0
0:00 sec
Yes

מבחנים 48

אקרעי
עבור למספר הבדיקה:

0/10

הקש על מילה!
1.‫ארבע‬  
2.‫היום השלישי בשבוע הוא יום רביעי.‬Ngày ba là thứ tư.  
3.‫אנחנו צריכים פיצה וספגטי.‬Chúng ta cần bánh Pizza và Spaghetti.  
4.‫וגם הנוף מוצא חן בעיני.‬Và tôi cũng thích quang cảnh đây.  
5.‫טוב, אקח את החדר.‬Tốt, tôi lấy phòng này.  
6.‫אני לא אוהב / ת פטריות.‬Tôi thích nấm.  
7.‫קבלה בבקשה.‬ làm ơn đưa cho tôi hóa đơn / biên lai.  
8.‫יש כאן מועדון לילה?‬Ở đây có hộp không?  
9.‫חמישים‬Năm  
10.‫יש חשק‬Có hứng  
Bốn
thứ
căn
không
Bạn
đêm
mươi
thú