50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Básico:


12/25/2025
87
0
0:00 sec
Yes

Pruebas 87

0/10

¡Haz click en una palabra!
1.Yo leo una carta.Tôi đọc một thư.  
2.Yo bebo agua mineral. uống nước khoáng.  
3.Hoy es sábado.Hôm nay là bảy.  
4.¡La próxima vez lleva un paraguas contigo!Lần sau nhớ mang theo một cái / dù!  
5.¿Tiene (usted) un cenicero?Bạn có gạt tàn ?  
6.Querría confirmar mi reserva.Tôi muốn xác nhận việc vé của tôi.  
7.Mejor tome (usted) el metro.Tốt nhất là bạn bằng tàu điện ngầm.  
8.Tal vez más tarde.Có thể tí .  
9.¿Vamos a los grandes almacenes / la tienda por departamento (am.)?Chúng ta đi cửa hàng hóa tổng hợp không?  
10.No se puede ver su cabello.Không nhìn được tóc.  
Tôi
thứ
ô
không
đặt
đi
nữa
bách
thấy