50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Básico:


12/23/2025
59
0
0:00 sec
Yes

Pruebas 59

0/10

¡Haz click en una palabra!
1.Él estudia alemán.Anh ấy học Đức.  
2.La película fue interesante. phim hay.  
3.El invierno es frío. đông lạnh.  
4.¿Viaja (usted) mucho? có đi lại nhiều không?  
5.No hay televisión en la habitación.Ở trong phòng không có tuyến.  
6.¿A qué hora llega el tren a Viena?Tầu hỏa khi đến Wien?  
7.Me he quedado sin gasolina.Tôi không xăng nữa.  
8.¿Qué me puede recomendar (usted)?Bạn có thể thiệu cho tôi chút gì không?  
9.¿Dónde está el vestuario?Phòng quần áo ở đâu?  
10.tener hambre đói.  
tiếng
Bộ
Mùa
Bạn
nào
còn
giới
thay
Bị