50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Básico:


12/21/2025
35
0
0:00 sec
Yes

Pruebas 35

0/10

¡Haz click en una palabra!
1.¿Viene (usted) de Asia?Bạn từ châu đến à?  
2.Un día tiene veinticuatro horas.Một ngày có hai mươi tiếng.  
3.Yo tengo un kiwi y un melón.Tôi có một quả / trái và một quả / trái dưa hấu.  
4.¿Tiene (usted) un gato?Bạn mèo không?  
5.(Eso) me parece aburrido.Tôi thấy đó chán.  
6.¿Tiene (usted) habichuelas / frijoles (am.)? có đậu không?  
7.treinta y ochoBa tám  
8.(Yo) tengo una cámara fotográfica. có một máy chụp ảnh.  
9.(Nosotros / nosotras) jugamos al fútbol.Chúng tôi đá bóng.  
10.¿Qué te gustaría ser?Bạn muốn thành gì?  
Á
bốn
kiwi
cái
Bạn
mươi
Tôi
chơi
trở