50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
أساسي:


12/06/2025
3
0
0:00 sec
Yes

الاختبارات 3

عشوائي
انتقل إلى رقم الاختبار:

0/10

انقر على كلمة!
1.‫كلاهما / كلتاهما‬Hai bọn họ  
2.‫أنا أعد حتى ثلاثة.‬ đếm đến ba.  
3.‫أربعة، خمسة، ستة‬ , năm, sáu,  
4.‫ثلاثة عشر‬Mười  
5.‫من ينظف بالمكنسة الكهربائية؟‬ hút bụi?  
6.‫أريد طبق خضروات مشكلة.‬Tôi một đĩa rau.  
7.‫أي خط علىي أن أستقله؟‬Tôi phải đi tuyến xe buýt ?  
8.‫متى تنتهي الجولة ؟‬ nào phần hướng dẫn kết thúc.  
9.‫خدي قبعة تحميك من الشمس.‬Nhớ mang mũ.  
10.‫أحتاج إلى سلسلة وإلى سوار.‬Tôi cần một chuyền và một vòng tay.  
người
Tôi
bốn
ba
Ai
muốn
nào
Khi
theo
dây