50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
أساسي:


12/31/2025
3
0
0:00 sec
Yes

الاختبارات 3

عشوائي
انتقل إلى رقم الاختبار:

0/10

انقر على كلمة!
1.‫كلاهما / كلتاهما‬Hai người họ  
2.‫أنا أعد حتى ثلاثة.‬ đếm đến ba.  
3.‫أربعة، خمسة، ستة‬ , năm, sáu,  
4.‫ثلاثة عشر‬Mười  
5.‫من ينظف بالمكنسة الكهربائية؟‬ hút bụi?  
6.‫أريد طبق خضروات مشكلة.‬Tôi muốn một đĩa .  
7.‫أي خط علىي أن أستقله؟‬Tôi phải đi tuyến xe buýt ?  
8.‫متى تنتهي الجولة ؟‬Khi nào phần dẫn kết thúc.  
9.‫خدي قبعة تحميك من الشمس.‬Nhớ mang mũ.  
10.‫أحتاج إلى سلسلة وإلى سوار.‬Tôi cần một dây chuyền và một vòng .  
bọn
Tôi
bốn
ba
Ai
rau
nào
hướng
theo
tay