Từ vựng

Thuật ngữ trừu tượng   »   抽象的术语

games images

管理机构
guǎnlǐ jīgòu
chính quyền

games images

广告
guǎnggào
quảng cáo

games images

箭头
jiàntóu
mũi tên

games images

禁令
jìnlìng
lệnh cấm

games images

职业生涯
zhíyè shēngyá
sự nghiệp

games images

中心
zhōngxīn
trung tâm

games images

选择
xuǎnzé
sự lựa chọn

games images

协作
xiézuò
sự cộng tác

games images

颜色
yánsè
màu sắc

games images

接触
jiēchù
liên hệ

games images

危险
wéixiǎn
mối nguy hiểm

games images

爱的宣言
ài de xuānyán
thổ lộ tình yêu

games images

朽坏
xiǔ huài
sự suy giảm

games images

定义
dìngyì
định nghĩa

games images

区别
qūbié
sự khác biệt

games images

难度
nándù
sự khó khăn

games images

方向
fāngxiàng
hướng

games images

发现
fāxiàn
sự khám phá

games images

混乱
hǔnluàn
hỗn loạn

games images

距离
jùlí
nơi xa xôi

games images

距离
jùlí
khoảng cách

games images

多样性
duōyàng xìng
sự đa dạng

games images

努力
nǔlì
nỗ lực

games images

探索
tànsuǒ
thăm dò

games images

跌落
diéluò
cú ngã

games images

sức mạnh

games images

香味
xiāngwèi
hương thơm

games images

自由
zìyóu
sự tự do

games images

guǐ
con ma

games images

bàn
một nửa

games images

高度
gāodù
chiều cao

games images

帮助
bāngzhù
sự trợ giúp

games images

藏身之地
cángshēn zhī dì
nơi cất giấu

games images

故乡
gùxiāng
tổ quốc

games images

卫生
wèishēng
vệ sinh thân thể

games images

想法
xiǎngfǎ
ý tưởng

games images

幻觉
huànjué
ảo ảnh

games images

想象力
xiǎngxiàng lì
trí tưởng tượng

games images

聪明
cōngmíng
trí thông minh

games images

邀请
yāoqǐng
lời mời

games images

正义
zhèngyì
công lý

games images

guāng
ánh sáng

games images

目光
mùguāng
diện mạo

games images

损失
sǔnshī
tổn thất

games images

放大倍率
fàngdà bèilǜ
độ phóng đại

games images

错误
cuòwù
sai lầm

games images

谋杀
móushā
vụ giết người

games images

民族
mínzú
quốc gia

games images

新颖
xīnyǐng
điều mới mẻ

games images

可能性
kěnéng xìng
tùy chọn

games images

耐心
nàixīn
lòng kiên nhẫn

games images

规划
guīhuà
quy hoạch

games images

问题
wèntí
vấn đề

games images

保护
bǎohù
bảo vệ

games images

反射
fǎnshè
sự phản ánh

games images

共和国
gònghéguó
nước cộng hòa

games images

风险
fēngxiǎn
rủi ro

games images

安全
ānquán
sự an toàn

games images

秘密
mìmì
bí mật

games images

性别
xìngbié
giới tính

games images

阴影
yīnyǐng
bóng râm

games images

大小
dàxiǎo
kích thước

games images

团结
tuánjié
sự đoàn kết

games images

成功
chénggōng
sự thành công

games images

支持
zhīchí
sự hỗ trợ

games images

传统
chuántǒng
truyền thống

games images

重量
zhòngliàng
trọng lượng