Warning: Undefined array key "HTTP_ACCEPT_LANGUAGE" in /customers/b/d/3/goethe-verlag.com/httpd.www/layout/header.php on line 11 Học Từ Vựng | Tiếng Việt » Tiếng U-crai-na
Quay lại
Thuật ngữ trừu tượng - Абстрактні поняття

управління

chính quyền
upravlinnya

реклама

quảng cáo
reklama

стріла

mũi tên
strila

заборона

lệnh cấm
zaborona

кар‘єра

sự nghiệp
kar‘yera

середина

trung tâm
seredyna

вибір

sự lựa chọn
vybir

співпраця

sự cộng tác
spivpratsya

колір

màu sắc
kolir

контакт

liên hệ
kontakt

небезпека

mối nguy hiểm
nebezpeka

освідчення в коханні

thổ lộ tình yêu
osvidchennya v kokhanni

руйнування

sự suy giảm
ruynuvannya

визначення

định nghĩa
vyznachennya

різниця

sự khác biệt
riznytsya

труднощі

sự khó khăn
trudnoshchi

напрямок

hướng
napryamok

відкриття

sự khám phá
vidkryttya

безлад

hỗn loạn
bezlad

далечінь

nơi xa xôi
dalechinʹ

відстань

khoảng cách
vidstanʹ

різноманіття

sự đa dạng
riznomanittya

зусилля

nỗ lực
zusyllya

дослідження

thăm dò
doslidzhennya

падіння

cú ngã
padinnya

сила

sức mạnh
syla

аромат

hương thơm
aromat

свобода

sự tự do
svoboda

привид

con ma
pryvyd

половина

một nửa
polovyna

висота

chiều cao
vysota

допомога

sự trợ giúp
dopomoha

сховище

nơi cất giấu
skhovyshche

батьківщина

tổ quốc
batʹkivshchyna

чистота

vệ sinh thân thể
chystota

ідея

ý tưởng
ideya

ілюзія

ảo ảnh
ilyuziya

фантазія

trí tưởng tượng
fantaziya

інтелект

trí thông minh
intelekt

запрошення

lời mời
zaproshennya

справедливість

công lý
spravedlyvistʹ

світло

ánh sáng
svitlo

погляд

diện mạo
pohlyad

втрата

tổn thất
vtrata

збільшення

độ phóng đại
zbilʹshennya

помилка

sai lầm
pomylka

вбивство

vụ giết người
vbyvstvo

нація

quốc gia
natsiya

новизна

điều mới mẻ
novyzna

можливість

tùy chọn
mozhlyvistʹ

терпіння

lòng kiên nhẫn
terpinnya

планування

quy hoạch
planuvannya

проблема

vấn đề
problema

захист

bảo vệ
zakhyst

відображення

sự phản ánh
vidobrazhennya

республіка

nước cộng hòa
respublika

ризик

rủi ro
ryzyk

безпека

sự an toàn
bezpeka

таємниця

bí mật
tayemnytsya

стать

giới tính
statʹ

тінь

bóng râm
tinʹ

розмір

kích thước
rozmir

солідарність

sự đoàn kết
solidarnistʹ

успіх

sự thành công
uspikh

підтримка

sự hỗ trợ
pidtrymka

традиція

truyền thống
tradytsiya

вага

trọng lượng
vaha
Quay lại