Từ vựng

Môi trường» Aplinka

games images

žemės ūkis
nông nghiệp

games images

oro tarša
ô nhiễm không khí

games images

skruzdėlynas
tổ kiến

games images

kanalas
con kênh

games images

pakrantė
bờ biển

games images

žemynas
lục địa

games images

upelis
con lạch

games images

užtvanka
đập chắn nước

games images

dykuma
sa mạc

games images

kopos
cồn cát

games images

laukas
đồng ruộng

games images

miškas
rừng

games images

ledynas
sông băng

games images

viržynas
vùng đất hoang

games images

sala
hòn đảo

games images

džiunglės
rừng rậm (nhiệt đới)

games images

kraštovaizdis
cảnh quan

games images

kalnai
vùng núi

games images

gamtos parkas
công viên thiên nhiên

games images

viršūnė
đỉnh

games images

krūva
đống

games images

protesto maršas
cuộc tuần hành phản đối

games images

perdirbimas
tái chế

games images

jūra
biển

games images

dūmai
khói

games images

vynuogynas
vườn nho

games images

vulkanas
núi lửa

games images

šiūkšlės
chất thải (phế liệu)

games images

vandens lygis
mực nước