Từ vựng

Thành phố   »   քաղաք

օդանավակայան

odanavakayan
sân bay

բնակելի շենք

bnakeli shenk’
nhà chung cư

բանկ

bank
ngân hàng

մեծ քաղաք

mets k’aghak’
thành phố lớn

հեծանիվի ուղի

hetsanivi ughi
đường đi xe đạp

նավակների նավահանգիստ

navakneri navahangist
bến thuyền

մայրաքաղաք

mayrak’aghak’
thủ đô

զանգի ղողանջ

zangi ghoghanj
điệu nhạc chuông

գերեզմանոց

gerezmanots’
nghĩa trang

կինո

kino
rạp chiếu phim

քաղաք

k’aghak’
thành phố

քաղաքի հատակագիծ

k’aghak’i hatakagits
bản đồ thành phố

քրեականություն

k’reakanut’yun
tội phạm

ցույց

ts’uyts’
cuộc biểu tình

տոնավաճառ

tonavacharr
hội chợ

հրշեջ խումբ

hrshej khumb
đội cứu hỏa

շատրվան

shatrvan
đài phun nước

աղբ

aghb
rác

նավահանգիստ

navahangist
cảng / bến cảng

հյուրանոց

hyuranots’
khách sạn

հիդրանտ

hidrant
trụ nước cứu hỏa

խորհրդանիշ

khorhrdanish
công trình biểu tượng

փոստարկղ

p’vostarkgh
hộp thư

հարևանություն

harevanut’yun
khu dân cư

նեոն լույս

neon luys
ánh sáng neon

գիշերային ակումբ

gisherayin akumb
hôp đêm

հին քաղաք

hin k’aghak’
phố cổ

օպերա

opera
opera

զբոսայգի

zbosaygi
công viên

զբոսայգու նստարան

zbosaygu nstaran
ghế đá công viên

կայանատեղ

kayanategh
bãi đậu xe

հեռախոսախցիկ

herrakhosakhts’ik
bốt điện thoại

փոստային ինդեքս

p’vostayin indek’s
mã vùng bưu chính (ZIP)

բանտ

bant
nhà tù

բար

bar
quán rượu

տեսարժան վայրեր

tesarzhan vayrer
danh lam thắng cảnh

հորիզոնի գիծ

horizoni gits
chân trời

փողոցի լապտեր

p’voghots’i lapter
đèn đường phố

տուրիստական գրասենյակ

turistakan grasenyak
văn phòng du lịch

աշտարակ

ashtarak
tháp

թունել

t’unel
đường hầm

փոխադրամիջոց

p’vokhadramijots’
xe cộ

գյուղ

gyugh
làng

ջրի աշտարակ

jri ashtarak
tháp nước
Quay lại