»

קקטוס
qqtws
cây xương rồng

אצטרובל
ʼẕtrwbl
quả sam mộc

שן הארי
şn hʼry
cây bồ công anh

צמיחה
ẕmyẖh
sự sinh trưởng

יקינתון
yqynţwn
cây lan dạ hương

אמנון ותמר
ʼmnwn wţmr
hoa păng-xê

שלגית
şlgyţ
cây giọt tuyết

חמניות
ẖmnywţ
cây hướng dương

שושנת מים
şwşnţ mym
hoa súng