»

נושאת מטוסים
nwşʼţ mtwsym
tàu sân bay
נושאת מטוסים
nwşʼţ mtwsym

פצצת אטום
pẕẕţ ʼtwm
quả bom nguyên tử

גדר תיל
gdr ţyl
dây thép gai

מטוס קרב
mtws qrb
máy bay tiêm kích

מסכת גז
mskţ gz
mặt nạ chống hơi độc

אקדח
ʼqdẖ
khẩu súng ngắn ổ quay

זוכה
zwkh
người chiến thắng