Từ vựng

Giải trí (lúc nhàn rỗi)   »   Свободно време

рибар

ribar
người câu cá

аквариум

akvarium
bể nuôi cá

кърпа за баня

kŭrpa za banya
khăn tắm

плажна топка

plazhna topka
quả bóng bãi biển

кьочек

k’ochek
múa bụng

бинго

bingo
trò chơi bingo

шахматна дъска

shakhmatna dŭska
bàn cờ

боулинг

bouling
trò chơi bô-ling

въжена линия

vŭzhena liniya
toa cáp treo

къмпинг

kŭmping
cắm trại

газова печка

gazova pechka
bếp lò cắm trại

пътуване с кану

pŭtuvane s kanu
chuyến đi xuồng

игра на карти

igra na karti
trò chơi đánh bài

карнавал

karnaval
lễ hội hóa trang

въртележка

vŭrtelezhka
chơi vòng quay ngựa gỗ

резба

rezba
chạm khắc

игра на шах

igra na shakh
trò chơi cờ vua

шахматна фигура

shakhmatna figura
quân cờ

криминален роман

kriminalen roman
cuốn tiểu thuyết hình sự

кръстословица

krŭstoslovitsa
trò chơi ô chữ

зар

zar
trò chơi súc sắc

танц

tants
điệu nhảy

дартс

dart·s
trò chơi ném phi tiêu

шезлонг

shezlong
ghế võng

надуваема лодка

naduvaema lodka
xuồng cao su

дискотека

diskoteka
vũ trường

домино

domino
trò domino

бродерия

broderiya
thêu thùa

панаир

panair
hội chợ

виенско колело

viensko kolelo
vòng đu quay

фестивал

festival
lễ hội

фойерверк

foĭerverk
pháo hoa

игра

igra
trò chơi

голф

golf
trò chơi golf

халма

khalma
trò chơi cò nhảy

поход

pokhod
đi bộ việt dã

хоби

khobi
sở thích riêng

празници

praznitsi
những ngày nghỉ lễ

пътуване

pŭtuvane
chuyến đi

цар

tsar
vua

свободно време

svobodno vreme
thời gian rỗi

тъкачен стан

tŭkachen stan
khung cửi

водно колело

vodno kolelo
thuyền đạp

книжка с картинки

knizhka s kartinki
sách truyện tranh

детска площадка

det·ska ploshtadka
sân chơi

карта за игра

karta za igra
quân bài

пъзел

pŭzel
ghép hình

четене

chetene
đọc sách

релаксация

relaksatsiya
thư giãn

ресторант

restorant
nhà hàng

люлеещ се кон

lyuleesht se kon
ngựa bập bênh

рулетка

ruletka
trò chơi cò quay rulet

люлка

lyulka
trò chơi bập bênh

шоу

shou
buổi trình diễn

скейтборд

skeĭtbord
ván trượt bánh xe

ски лифт

ski lift
trượt tuyết kéo

кегли

kegli
trò chơi đánh ky

спален чувал

spalen chuval
túi ngủ

зрител

zritel
khán giả

разказ

razkaz
câu chuyện

плувен басейн

pluven baseĭn
bể bơi

люлка

lyulka
trò chơi đánh đu

джаги

dzhagi
trò chơi bóng đá bàn

палатка

palatka
lều (rạp)

туризъм

turizŭm
du lịch

турист

turist
khách du lịch

играчка

igrachka
đồ chơi

ваканция

vakantsiya
kỳ nghỉ

разходка

razkhodka
cuộc đi bộ

зоологическа градина

zoologicheska gradina
vườn thú
Quay lại