Thuật ngữ trừu tượng »
እረቂቅ
አስተዳደር
āsitedaderi
chính quyền
ማስታወቂያ
masitawek’īya
quảng cáo
ስራ/ ሞያ
sira/ moya
sự nghiệp
ትብብር
tibibiri
sự cộng tác
ግንኙነት
gininyuneti
liên hệ
አደገኛ
ādegenya
mối nguy hiểm
ፍቅርን መግለፅ
fik’irini megilet͟s’i
thổ lộ tình yêu
ፍቅርን መግለፅ
fik’irini megilet͟s’i
እንቢተኝነት
inibītenyineti
sự suy giảm
ልዩነት
liyuneti
sự khác biệt
ከባድነት
kebadineti
sự khó khăn
የተረበሸ
yeterebeshe
hỗn loạn
እርቀት
irik’eti
khoảng cách
አስተዋፅዎ
āsitewat͟s’iwo
nỗ lực
ነፃነት
net͟s’aneti
sự tự do
መደበቂያ ቦታ
medebek’īya bota
nơi cất giấu
መደበቂያ ቦታ
medebek’īya bota
ትውልድ ሃገር
tiwilidi hageri
tổ quốc
ንፅህና
nit͟s’ihina
vệ sinh thân thể
የተሳሳተ እምነት
yetesasate imineti
ảo ảnh
የተሳሳተ እምነት
yetesasate imineti
ይሆናልብሎ ማሰብ
yihonalibilo masebi
trí tưởng tượng
ይሆናልብሎ ማሰብ
yihonalibilo masebi
የላቀ የማሰብ ችሎታ
yelak’e yemasebi chilota
trí thông minh
የላቀ የማሰብ ችሎታ
yelak’e yemasebi chilota
ማጉላት
magulati
độ phóng đại
መንግስት
menigisiti
quốc gia
አዲስነት
ādīsineti
điều mới mẻ
ትግስት
tigisiti
lòng kiên nhẫn
ማንጸባረቅ
manits’ebarek’i
sự phản ánh
ሪፐብሊክ
rīpebilīki
nước cộng hòa
ደህንነት
dehinineti
sự an toàn
ህብረት
hibireti
sự đoàn kết
ውጤት
wit’ēti
sự thành công
ክብደት
kibideti
trọng lượng