goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > українська > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag UK українська
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

61 [Sáu mươi mốt]

Số thứ tự

 

61 [шістдесят один]@61 [Sáu mươi mốt]
61 [шістдесят один]

61 [shistdesyat odyn]
Порядкові числа

Poryadkovi chysla

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tháng thứ nhất là tháng giêng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tháng thứ hai là tháng hai.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tháng thứ ba là tháng ba.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tháng thứ tư là tháng tư.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tháng thứ năm là tháng năm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tháng thứ sáu là tháng sáu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Sáu tháng là nửa năm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tháng giêng, tháng hai, tháng ba,
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tháng tư, tháng năm và tháng sáu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tháng thứ bảy là tháng bảy .
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tháng thứ tám là tháng tám.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tháng thứ chín là tháng chín.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tháng thứ mười là tháng mười.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tháng thứ mười một là tháng mười một.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tháng thứ mười hai là tháng mười hai.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mười hai tháng là một năm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tháng bảy, tháng tám, tháng chín,
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tháng mười, tháng mười một và tháng mười hai.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tháng thứ nhất là tháng giêng.
П_р_и_   м_с_ц_   –   с_ч_н_.   
P_r_h_y_   m_s_a_s_   –   s_c_e_ʹ_   
Перший місяць – січень.
Pershyy̆ misyatsʹ – sichenʹ.
П_____   м_____   –   с______   
P_______   m_______   –   s_______   
Перший місяць – січень.
Pershyy̆ misyatsʹ – sichenʹ.
______   ______   _   _______   
________   ________   _   ________   
Перший місяць – січень.
Pershyy̆ misyatsʹ – sichenʹ.
  Tháng thứ hai là tháng hai.
Д_у_и_   м_с_ц_   –   л_т_й_   
D_u_y_̆   m_s_a_s_   –   l_u_y_̆_   
Другий місяць – лютий.
Druhyy̆ misyatsʹ – lyutyy̆.
Д_____   м_____   –   л_____   
D______   m_______   –   l_______   
Другий місяць – лютий.
Druhyy̆ misyatsʹ – lyutyy̆.
______   ______   _   ______   
_______   ________   _   ________   
Другий місяць – лютий.
Druhyy̆ misyatsʹ – lyutyy̆.
  Tháng thứ ba là tháng ba.
Т_е_і_   м_с_ц_   –   б_р_з_н_.   
T_e_i_̆   m_s_a_s_   –   b_r_z_n_.   
Третій місяць – березень.
Tretiy̆ misyatsʹ – berezenʹ.
Т_____   м_____   –   б________   
T______   m_______   –   b________   
Третій місяць – березень.
Tretiy̆ misyatsʹ – berezenʹ.
______   ______   _   _________   
_______   ________   _   _________   
Третій місяць – березень.
Tretiy̆ misyatsʹ – berezenʹ.
 
 
 
 
  Tháng thứ tư là tháng tư.
Ч_т_е_т_й   м_с_ц_   –   к_і_е_ь_   
C_e_v_r_y_̆   m_s_a_s_   –   k_i_e_ʹ_   
Четвертий місяць – квітень.
Chetvertyy̆ misyatsʹ – kvitenʹ.
Ч________   м_____   –   к_______   
C__________   m_______   –   k_______   
Четвертий місяць – квітень.
Chetvertyy̆ misyatsʹ – kvitenʹ.
_________   ______   _   ________   
___________   ________   _   ________   
Четвертий місяць – квітень.
Chetvertyy̆ misyatsʹ – kvitenʹ.
  Tháng thứ năm là tháng năm.
П_я_и_   м_с_ц_   –   т_а_е_ь_   
P_y_t_y_   m_s_a_s_   –   t_a_e_ʹ_   
П’ятий місяць – травень.
Pʺyatyy̆ misyatsʹ – travenʹ.
П_____   м_____   –   т_______   
P_______   m_______   –   t_______   
П’ятий місяць – травень.
Pʺyatyy̆ misyatsʹ – travenʹ.
______   ______   _   ________   
________   ________   _   ________   
П’ятий місяць – травень.
Pʺyatyy̆ misyatsʹ – travenʹ.
  Tháng thứ sáu là tháng sáu.
Ш_с_и_   м_с_ц_   –   ч_р_е_ь_   
S_o_t_y_   m_s_a_s_   –   c_e_v_n_.   
Шостий місяць – червень.
Shostyy̆ misyatsʹ – chervenʹ.
Ш_____   м_____   –   ч_______   
S_______   m_______   –   c________   
Шостий місяць – червень.
Shostyy̆ misyatsʹ – chervenʹ.
______   ______   _   ________   
________   ________   _   _________   
Шостий місяць – червень.
Shostyy̆ misyatsʹ – chervenʹ.
 
 
 
 
  Sáu tháng là nửa năm.
Ш_с_ь   м_с_ц_в   –   ц_   п_в_о_у_   
S_i_t_   m_s_a_s_v   –   t_e   p_v_o_u_   
Шість місяців – це півроку.
Shistʹ misyatsiv – tse pivroku.
Ш____   м______   –   ц_   п_______   
S_____   m________   –   t__   p_______   
Шість місяців – це півроку.
Shistʹ misyatsiv – tse pivroku.
_____   _______   _   __   ________   
______   _________   _   ___   ________   
Шість місяців – це півроку.
Shistʹ misyatsiv – tse pivroku.
  Tháng giêng, tháng hai, tháng ba,
С_ч_н_,   л_т_й_   б_р_з_н_,   
S_c_e_ʹ_   l_u_y_̆_   b_r_z_n_,   
Січень, лютий, березень,
Sichenʹ, lyutyy̆, berezenʹ,
С______   л_____   б________   
S_______   l_______   b________   
Січень, лютий, березень,
Sichenʹ, lyutyy̆, berezenʹ,
_______   ______   _________   
________   ________   _________   
Січень, лютий, березень,
Sichenʹ, lyutyy̆, berezenʹ,
  Tháng tư, tháng năm và tháng sáu.
к_і_е_ь_   т_а_е_ь   і   ч_р_е_ь_   
k_i_e_ʹ_   t_a_e_ʹ   i   c_e_v_n_.   
квітень, травень і червень.
kvitenʹ, travenʹ i chervenʹ.
к_______   т______   і   ч_______   
k_______   t______   i   c________   
квітень, травень і червень.
kvitenʹ, travenʹ i chervenʹ.
________   _______   _   ________   
________   _______   _   _________   
квітень, травень і червень.
kvitenʹ, travenʹ i chervenʹ.
 
 
 
 
  Tháng thứ bảy là tháng bảy .
С_о_и_   м_с_ц_   –   л_п_н_.   
S_o_y_̆   m_s_a_s_   –   l_p_n_.   
Сьомий місяць – липень.
Sʹomyy̆ misyatsʹ – lypenʹ.
С_____   м_____   –   л______   
S______   m_______   –   l______   
Сьомий місяць – липень.
Sʹomyy̆ misyatsʹ – lypenʹ.
______   ______   _   _______   
_______   ________   _   _______   
Сьомий місяць – липень.
Sʹomyy̆ misyatsʹ – lypenʹ.
  Tháng thứ tám là tháng tám.
В_с_м_й   м_с_ц_   –   с_р_е_ь_   
V_s_m_y_   m_s_a_s_   –   s_r_e_ʹ_   
Восьмий місяць – серпень.
Vosʹmyy̆ misyatsʹ – serpenʹ.
В______   м_____   –   с_______   
V_______   m_______   –   s_______   
Восьмий місяць – серпень.
Vosʹmyy̆ misyatsʹ – serpenʹ.
_______   ______   _   ________   
________   ________   _   ________   
Восьмий місяць – серпень.
Vosʹmyy̆ misyatsʹ – serpenʹ.
  Tháng thứ chín là tháng chín.
Д_в_я_и_   м_с_ц_   –   в_р_с_н_.   
D_v_y_t_y_   m_s_a_s_   –   v_r_s_n_.   
Дев’ятий місяць – вересень.
Dev'yatyy̆ misyatsʹ – veresenʹ.
Д_______   м_____   –   в________   
D_________   m_______   –   v________   
Дев’ятий місяць – вересень.
Dev'yatyy̆ misyatsʹ – veresenʹ.
________   ______   _   _________   
__________   ________   _   _________   
Дев’ятий місяць – вересень.
Dev'yatyy̆ misyatsʹ – veresenʹ.
 
 
 
 
  Tháng thứ mười là tháng mười.
Д_с_т_й   м_с_ц_   –   ж_в_е_ь_   
D_s_a_y_̆   m_s_a_s_   –   z_o_t_n_.   
Десятий місяць – жовтень.
Desyatyy̆ misyatsʹ – zhovtenʹ.
Д______   м_____   –   ж_______   
D________   m_______   –   z________   
Десятий місяць – жовтень.
Desyatyy̆ misyatsʹ – zhovtenʹ.
_______   ______   _   ________   
_________   ________   _   _________   
Десятий місяць – жовтень.
Desyatyy̆ misyatsʹ – zhovtenʹ.
  Tháng thứ mười một là tháng mười một.
О_и_а_ц_т_й   м_с_ц_   –   л_с_о_а_.   
O_y_a_t_y_t_y_   m_s_a_s_   –   l_s_o_a_.   
Одинадцятий місяць – листопад.
Odynadtsyatyy̆ misyatsʹ – lystopad.
О__________   м_____   –   л________   
O_____________   m_______   –   l________   
Одинадцятий місяць – листопад.
Odynadtsyatyy̆ misyatsʹ – lystopad.
___________   ______   _   _________   
______________   ________   _   _________   
Одинадцятий місяць – листопад.
Odynadtsyatyy̆ misyatsʹ – lystopad.
  Tháng thứ mười hai là tháng mười hai.
Д_а_а_ц_т_й   м_с_ц_   –   г_у_е_ь_   
D_a_a_t_y_t_y_   m_s_a_s_   –   h_u_e_ʹ_   
Дванадцятий місяць – грудень.
Dvanadtsyatyy̆ misyatsʹ – hrudenʹ.
Д__________   м_____   –   г_______   
D_____________   m_______   –   h_______   
Дванадцятий місяць – грудень.
Dvanadtsyatyy̆ misyatsʹ – hrudenʹ.
___________   ______   _   ________   
______________   ________   _   ________   
Дванадцятий місяць – грудень.
Dvanadtsyatyy̆ misyatsʹ – hrudenʹ.
 
 
 
 
  Mười hai tháng là một năm.
Д_а_а_ц_т_   м_с_ц_в   –   ц_   р_к_   
D_a_a_t_y_t_   m_s_a_s_v   –   t_e   r_k_   
Дванадцять місяців – це рік.
Dvanadtsyatʹ misyatsiv – tse rik.
Д_________   м______   –   ц_   р___   
D___________   m________   –   t__   r___   
Дванадцять місяців – це рік.
Dvanadtsyatʹ misyatsiv – tse rik.
__________   _______   _   __   ____   
____________   _________   _   ___   ____   
Дванадцять місяців – це рік.
Dvanadtsyatʹ misyatsiv – tse rik.
  Tháng bảy, tháng tám, tháng chín,
Л_п_н_,   с_р_е_ь_   в_р_с_н_,   
L_p_n_,   s_r_e_ʹ_   v_r_s_n_,   
Липень, серпень, вересень,
Lypenʹ, serpenʹ, veresenʹ,
Л______   с_______   в________   
L______   s_______   v________   
Липень, серпень, вересень,
Lypenʹ, serpenʹ, veresenʹ,
_______   ________   _________   
_______   ________   _________   
Липень, серпень, вересень,
Lypenʹ, serpenʹ, veresenʹ,
  Tháng mười, tháng mười một và tháng mười hai.
ж_в_е_ь_   л_с_о_а_   і   г_у_е_ь_   
z_o_t_n_,   l_s_o_a_   i   h_u_e_ʹ_   
жовтень, листопад і грудень.
zhovtenʹ, lystopad i hrudenʹ.
ж_______   л_______   і   г_______   
z________   l_______   i   h_______   
жовтень, листопад і грудень.
zhovtenʹ, lystopad i hrudenʹ.
________   ________   _   ________   
_________   ________   _   ________   
жовтень, листопад і грудень.
zhovtenʹ, lystopad i hrudenʹ.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Cơ thể phản ứng với lời nói

Lời nói được xử lý trong não của chúng ta. Não hoạt động khi chúng ta nghe hoặc đọc. Điều này có thể được đo bằng một vài phương pháp. Nhưng không chỉ có bộ não chúng ta phản ứng với các kích thích ngôn ngữ. Các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng bài lời nói cũng kích hoạt cơ thể của chúng ta. Cơ thể chúng ta hoạt động khi nó nghe hoặc đọc một số từ. Nhất là những từ mô tả phản ứng về thể chất. Một ví dụ rõ thấy là từ ‘cười’. Khi đọc từ này lên, chúng ta di chuyển ‘cơ bắp nụ cười’ của mình. Những từ tiêu cực cũng có một ảnh hưởng đáng kể. Chẳng hạn như từ ‘đau đớn’. Cơ thể chúng ta thể hiện một phản ứng đau rõ ràng khi chúng ta đọc từ này. Có thể nói rằng chúng ta bắt chước những gì chúng ta đọc hoặc nghe. Lời nói càng sinh động, chúng ta càng phản ứng mạnh. Một mô tả chính xác sẽ mang lại một phản ứng mạnh mẽ. Người ta đo hoạt động của cơ thể để nghiên cứu. Các đối tượng thử nghiệm được cho xem từ khác nhau. Có những từ tích cực và tiêu cực. Nét mặt của các đối tượng thử nghiệm này thay đổi trong quá trình kiểm tra. Các chuyển động của miệng và trán cũng khác nhau. Điều đó chứng tỏ rằng lời nói có tác động mạnh đến chúng ta. Từ ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp. Não của chúng ta chuyển lời nói thành ngôn ngữ cơ thể. Người ta chưa nghiên cứu được nó xảy ra như thế nào. Rất có thể nghiên cứu này sẽ cho ra kết quả. Các bác sĩ đang thảo luận về cách điều trị tốt nhất cho bệnh nhân. Bởi vì nhiều người bệnh phải trải qua một vòng trị liệu lâu dài. Và họ còn phải thảo luận nhiều nữa…

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
61 [Sáu mươi mốt]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Số thứ tự
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)