goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > српски > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag SR српски
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

98 [Chín mươi tám]

Liên từ kép

 

98 [деведесет и осам]@98 [Chín mươi tám]
98 [деведесет и осам]

98 [devedeset i osam]
Дупли везници

Dupli veznici

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chuyến du lịch tuy rất đẹp, nhưng mà quá mệt.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tàu hỏa tuy đến sớm, nhưng mà đông người quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khách sạn tuy thoải mái, nhưng mà đắt / mắc quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy hoặc là đón xe buýt hoặc là đón tàu hỏa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy hoặc là đến buổi chiều hoặc là buổi sáng ngày mai.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy hoặc là ở chỗ chúng tôi hoặc là ở khách sạn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy vừa nói tiếng Tây Ban Nha vừa nói tiếng Anh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy đã từng sống ở Madrid và ở cả London nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy vừa biết nước Tây Ban Nha, vừa biết nước Anh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy không chỉ dốt, mà còn lười biếng nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy không chỉ xinh đẹp, mà còn thông minh nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy không chỉ nói tiếng Đức, mà cả tiếng Pháp nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không biết chơi dương cầm mà cũng không biết chơi đàn ghi ta.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không biết nhảy điệu vanxơ mà cũng không biết nhảy điệu xam ba.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không thích ô pê ra mà cũng không thích múa ba lê.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn càng làm việc nhanh, bạn càng xong sớm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn càng đến sớm, bạn càng đi về sớm được.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Càng già, càng thấy thoải mái.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Chuyến du lịch tuy rất đẹp, nhưng mà quá mệt.
П_т_в_њ_   ј_   б_л_   л_п_,   а_и   п_е_и_е   н_п_р_о_   
P_t_v_n_e   j_   b_l_   l_p_,   a_i   p_e_i_e   n_p_r_o_   
Путовање је било лепо, али превише напорно.
Putovanje je bilo lepo, ali previše naporno.
П_______   ј_   б___   л____   а__   п______   н_______   
P________   j_   b___   l____   a__   p______   n_______   
Путовање је било лепо, али превише напорно.
Putovanje je bilo lepo, ali previše naporno.
________   __   ____   _____   ___   _______   ________   
_________   __   ____   _____   ___   _______   ________   
Путовање је било лепо, али превише напорно.
Putovanje je bilo lepo, ali previše naporno.
  Tàu hỏa tuy đến sớm, nhưng mà đông người quá.
В_з   ј_   б_о   т_ч_н_   а_и   п_е_у_.   
V_z   j_   b_o   t_č_n_   a_i   p_e_u_.   
Воз је био тачан, али препун.
Voz je bio tačan, ali prepun.
В__   ј_   б__   т_____   а__   п______   
V__   j_   b__   t_____   a__   p______   
Воз је био тачан, али препун.
Voz je bio tačan, ali prepun.
___   __   ___   ______   ___   _______   
___   __   ___   ______   ___   _______   
Воз је био тачан, али препун.
Voz je bio tačan, ali prepun.
  Khách sạn tuy thoải mái, nhưng mà đắt / mắc quá.
Х_т_л   ј_   б_о   у_о_а_,   а_и   с_у_.   
H_t_l   j_   b_o   u_o_a_,   a_i   s_u_.   
Хотел је био угодан, али скуп.
Hotel je bio ugodan, ali skup.
Х____   ј_   б__   у______   а__   с____   
H____   j_   b__   u______   a__   s____   
Хотел је био угодан, али скуп.
Hotel je bio ugodan, ali skup.
_____   __   ___   _______   ___   _____   
_____   __   ___   _______   ___   _____   
Хотел је био угодан, али скуп.
Hotel je bio ugodan, ali skup.
 
 
 
 
  Anh ấy hoặc là đón xe buýt hoặc là đón tàu hỏa.
О_   у_и_а   и_и   а_т_б_с   и_и   в_з_   
O_   u_i_a   i_i   a_t_b_s   i_i   v_z_   
Он узима или аутобус или воз.
On uzima ili autobus ili voz.
О_   у____   и__   а______   и__   в___   
O_   u____   i__   a______   i__   v___   
Он узима или аутобус или воз.
On uzima ili autobus ili voz.
__   _____   ___   _______   ___   ____   
__   _____   ___   _______   ___   ____   
Он узима или аутобус или воз.
On uzima ili autobus ili voz.
  Anh ấy hoặc là đến buổi chiều hoặc là buổi sáng ngày mai.
О_   д_л_з_   и_и   д_н_с   у_е_е   и_и   с_т_а   у_у_р_.   
O_   d_l_z_   i_i   d_n_s   u_e_e   i_i   s_t_a   u_u_r_.   
Он долази или данас увече или сутра ујутро.
On dolazi ili danas uveče ili sutra ujutro.
О_   д_____   и__   д____   у____   и__   с____   у______   
O_   d_____   i__   d____   u____   i__   s____   u______   
Он долази или данас увече или сутра ујутро.
On dolazi ili danas uveče ili sutra ujutro.
__   ______   ___   _____   _____   ___   _____   _______   
__   ______   ___   _____   _____   ___   _____   _______   
Он долази или данас увече или сутра ујутро.
On dolazi ili danas uveče ili sutra ujutro.
  Anh ấy hoặc là ở chỗ chúng tôi hoặc là ở khách sạn.
О_   с_а_у_е   и_и   к_д   н_с   и_и   у   х_т_л_.   
O_   s_a_u_e   i_i   k_d   n_s   i_i   u   h_t_l_.   
Он станује или код нас или у хотелу.
On stanuje ili kod nas ili u hotelu.
О_   с______   и__   к__   н__   и__   у   х______   
O_   s______   i__   k__   n__   i__   u   h______   
Он станује или код нас или у хотелу.
On stanuje ili kod nas ili u hotelu.
__   _______   ___   ___   ___   ___   _   _______   
__   _______   ___   ___   ___   ___   _   _______   
Он станује или код нас или у хотелу.
On stanuje ili kod nas ili u hotelu.
 
 
 
 
  Chị ấy vừa nói tiếng Tây Ban Nha vừa nói tiếng Anh.
О_а   г_в_р_   к_к_   ш_а_с_и   т_к_   и   е_г_е_к_.   
O_a   g_v_r_   k_k_   š_a_s_i   t_k_   i   e_g_e_k_.   
Она говори како шпански тако и енглески.
Ona govori kako španski tako i engleski.
О__   г_____   к___   ш______   т___   и   е________   
O__   g_____   k___   š______   t___   i   e________   
Она говори како шпански тако и енглески.
Ona govori kako španski tako i engleski.
___   ______   ____   _______   ____   _   _________   
___   ______   ____   _______   ____   _   _________   
Она говори како шпански тако и енглески.
Ona govori kako španski tako i engleski.
  Chị ấy đã từng sống ở Madrid và ở cả London nữa.
О_а   ј_   ж_в_л_   к_к_   у   М_д_и_у   т_к_   и   у   Л_н_о_у_   
O_a   j_   ž_v_l_   k_k_   u   M_d_i_u   t_k_   i   u   L_n_o_u_   
Она је живела како у Мадриду тако и у Лондону.
Ona je živela kako u Madridu tako i u Londonu.
О__   ј_   ж_____   к___   у   М______   т___   и   у   Л_______   
O__   j_   ž_____   k___   u   M______   t___   i   u   L_______   
Она је живела како у Мадриду тако и у Лондону.
Ona je živela kako u Madridu tako i u Londonu.
___   __   ______   ____   _   _______   ____   _   _   ________   
___   __   ______   ____   _   _______   ____   _   _   ________   
Она је живела како у Мадриду тако и у Лондону.
Ona je živela kako u Madridu tako i u Londonu.
  Chị ấy vừa biết nước Tây Ban Nha, vừa biết nước Anh.
О_а   п_з_а_е   к_к_   Ш_а_и_у   т_к_   и   Е_г_е_к_.   
O_a   p_z_a_e   k_k_   Š_a_i_u   t_k_   i   E_g_e_k_.   
Она познаје како Шпанију тако и Енглеску.
Ona poznaje kako Španiju tako i Englesku.
О__   п______   к___   Ш______   т___   и   Е________   
O__   p______   k___   Š______   t___   i   E________   
Она познаје како Шпанију тако и Енглеску.
Ona poznaje kako Španiju tako i Englesku.
___   _______   ____   _______   ____   _   _________   
___   _______   ____   _______   ____   _   _________   
Она познаје како Шпанију тако и Енглеску.
Ona poznaje kako Španiju tako i Englesku.
 
 
 
 
  Anh ấy không chỉ dốt, mà còn lười biếng nữa.
О_   н_   с_м_   д_   ј_   г_у_   в_ћ   ј_   т_к_ђ_   и   л_њ_   
O_   n_   s_m_   d_   j_   g_u_   v_c_   j_   t_k_đ_   i   l_n_.   
Он не само да је глуп већ је такође и лењ.
On ne samo da je glup već je takođe i lenj.
О_   н_   с___   д_   ј_   г___   в__   ј_   т_____   и   л___   
O_   n_   s___   d_   j_   g___   v___   j_   t_____   i   l____   
Он не само да је глуп већ је такође и лењ.
On ne samo da je glup već je takođe i lenj.
__   __   ____   __   __   ____   ___   __   ______   _   ____   
__   __   ____   __   __   ____   ____   __   ______   _   _____   
Он не само да је глуп већ је такође и лењ.
On ne samo da je glup već je takođe i lenj.
  Chị ấy không chỉ xinh đẹp, mà còn thông minh nữa.
О_а   н_   с_м_   д_   ј_   л_п_   в_ћ   ј_   и   и_т_л_г_н_н_.   
O_a   n_   s_m_   d_   j_   l_p_   v_c_   j_   i   i_t_l_g_n_n_.   
Она не само да је лепа већ је и интелигентна.
Ona ne samo da je lepa već je i inteligentna.
О__   н_   с___   д_   ј_   л___   в__   ј_   и   и____________   
O__   n_   s___   d_   j_   l___   v___   j_   i   i____________   
Она не само да је лепа већ је и интелигентна.
Ona ne samo da je lepa već je i inteligentna.
___   __   ____   __   __   ____   ___   __   _   _____________   
___   __   ____   __   __   ____   ____   __   _   _____________   
Она не само да је лепа већ је и интелигентна.
Ona ne samo da je lepa već je i inteligentna.
  Chị ấy không chỉ nói tiếng Đức, mà cả tiếng Pháp nữa.
О_а   н_   с_м_   д_   г_в_р_   н_м_ч_и   в_ћ   и   ф_а_ц_с_и_   
O_a   n_   s_m_   d_   g_v_r_   n_m_č_i   v_c_   i   f_a_c_s_i_   
Она не само да говори немачки већ и француски.
Ona ne samo da govori nemački već i francuski.
О__   н_   с___   д_   г_____   н______   в__   и   ф_________   
O__   n_   s___   d_   g_____   n______   v___   i   f_________   
Она не само да говори немачки већ и француски.
Ona ne samo da govori nemački već i francuski.
___   __   ____   __   ______   _______   ___   _   __________   
___   __   ____   __   ______   _______   ____   _   __________   
Она не само да говори немачки већ и француски.
Ona ne samo da govori nemački već i francuski.
 
 
 
 
  Tôi không biết chơi dương cầm mà cũng không biết chơi đàn ghi ta.
Ј_   н_   з_а_   с_и_а_и   н_   к_а_и_   н_   г_т_р_.   
J_   n_   z_a_   s_i_a_i   n_   k_a_i_   n_   g_t_r_.   
Ја не знам свирати ни клавир ни гитару.
Ja ne znam svirati ni klavir ni gitaru.
Ј_   н_   з___   с______   н_   к_____   н_   г______   
J_   n_   z___   s______   n_   k_____   n_   g______   
Ја не знам свирати ни клавир ни гитару.
Ja ne znam svirati ni klavir ni gitaru.
__   __   ____   _______   __   ______   __   _______   
__   __   ____   _______   __   ______   __   _______   
Ја не знам свирати ни клавир ни гитару.
Ja ne znam svirati ni klavir ni gitaru.
  Tôi không biết nhảy điệu vanxơ mà cũng không biết nhảy điệu xam ba.
Ј_   н_   з_а_   п_е_а_и   н_   в_л_е_   н_   с_м_у_   
J_   n_   z_a_   p_e_a_i   n_   v_l_e_   n_   s_m_u_   
Ја не знам плесати ни валцер ни самбу.
Ja ne znam plesati ni valcer ni sambu.
Ј_   н_   з___   п______   н_   в_____   н_   с_____   
J_   n_   z___   p______   n_   v_____   n_   s_____   
Ја не знам плесати ни валцер ни самбу.
Ja ne znam plesati ni valcer ni sambu.
__   __   ____   _______   __   ______   __   ______   
__   __   ____   _______   __   ______   __   ______   
Ја не знам плесати ни валцер ни самбу.
Ja ne znam plesati ni valcer ni sambu.
  Tôi không thích ô pê ra mà cũng không thích múa ba lê.
Ј_   н_   в_л_м   н_   о_е_у   н_   б_л_т_   
J_   n_   v_l_m   n_   o_e_u   n_   b_l_t_   
Ја не волим ни оперу ни балет.
Ja ne volim ni operu ni balet.
Ј_   н_   в____   н_   о____   н_   б_____   
J_   n_   v____   n_   o____   n_   b_____   
Ја не волим ни оперу ни балет.
Ja ne volim ni operu ni balet.
__   __   _____   __   _____   __   ______   
__   __   _____   __   _____   __   ______   
Ја не волим ни оперу ни балет.
Ja ne volim ni operu ni balet.
 
 
 
 
  Bạn càng làm việc nhanh, bạn càng xong sớm.
Ш_о   б_ж_   р_д_ш   т_   с_   р_н_ј_   г_т_в_   
Š_o   b_ž_   r_d_š   t_   s_   r_n_j_   g_t_v_   
Што брже радиш то си раније готов.
Što brže radiš to si ranije gotov.
Ш__   б___   р____   т_   с_   р_____   г_____   
Š__   b___   r____   t_   s_   r_____   g_____   
Што брже радиш то си раније готов.
Što brže radiš to si ranije gotov.
___   ____   _____   __   __   ______   ______   
___   ____   _____   __   __   ______   ______   
Што брже радиш то си раније готов.
Što brže radiš to si ranije gotov.
  Bạn càng đến sớm, bạn càng đi về sớm được.
Ш_о   р_н_ј_   д_ђ_ш   т_   р_н_ј_   м_ж_ш   и_и_   
Š_o   r_n_j_   d_đ_š   t_   r_n_j_   m_ž_š   i_́_.   
Што раније дођеш то раније можеш ићи.
Što ranije dođeš to ranije možeš ići.
Ш__   р_____   д____   т_   р_____   м____   и___   
Š__   r_____   d____   t_   r_____   m____   i____   
Што раније дођеш то раније можеш ићи.
Što ranije dođeš to ranije možeš ići.
___   ______   _____   __   ______   _____   ____   
___   ______   _____   __   ______   _____   _____   
Што раније дођеш то раније можеш ићи.
Što ranije dođeš to ranije možeš ići.
  Càng già, càng thấy thoải mái.
Ш_о   с_   с_а_и_и   т_   с_   в_ш_   к_м_т_и_и_   
Š_o   s_   s_a_i_i   t_   s_   v_š_   k_m_t_i_i_   
Што си старији то си више комотнији.
Što si stariji to si više komotniji.
Ш__   с_   с______   т_   с_   в___   к_________   
Š__   s_   s______   t_   s_   v___   k_________   
Што си старији то си више комотнији.
Što si stariji to si više komotniji.
___   __   _______   __   __   ____   __________   
___   __   _______   __   __   ____   __________   
Што си старији то си више комотнији.
Što si stariji to si više komotniji.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ Ả Rập

Ngôn ngữ Ả Rập là một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất trên toàn thế giới. Hơn 300 triệu người nói tiếng Ả Rập. Họ sống ở hơn 20 quốc gia khác nhau. Ả Rập thuộc hệ ngôn ngữ Phi-Á. Tiếng Ả Rập ra đời cách đây hàng ngàn năm. Ngôn ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trên bán đảo Ả Rập. Từ đó nó đã lan rộng xa hơn. Tiếng Ả Rập nói rất khác ngôn ngữ chuẩn. Ngoài ra còn có nhiều phương ngữ Ả Rập khác nhau. Có thể nói rằng mỗi khu vực khác nhau lại nói tiếng Ả-rập khác nhau. Những người nói phương ngữ khác nhau thường không hiểu nhau. Do vậy phim ảnh của các nước Ả Rập thường được lồng tiếng. Chỉ có cách này, người ta xem phim mới hiều được. Tiếng Ả Rập cổ chuẩn mực ngày nay hầu như không còn được nói nữa. Nó chỉ còn tồn tại trong dạng văn viết. Sách, báo sử dụng ngôn ngữ Ả-rập chuẩn cổ điển. Ngày nay không có ngôn ngữ Ả Rập duy nhất về kỹ thuật. Do đó, các thuật ngữ kỹ thuật thường là của các ngôn ngữ khác. Tiếng Anh và tiếng Pháp đang chiếm ưu thế trong lĩnh vực này hơn cả. Trong những năm gần đây, người ta ngày càng quan tâm đến tiếng Ả Rập. Ngày càng có nhiều người muốn học tiếng Ả Rập. Các khóa học tiếng Ả-rập được mở ra tại tất cả các trường đại học và trong nhiều trường trung học. Nhiều người thấy chữ viết Ả Rập rất hấp dẫn. Nó được viết từ phải sang trái. Phát âm và ngữ pháp của tiếng Ả Rập không hề dễ dàng. Có rất nhiều âm thanh và các quy tắc không có ở các ngôn ngữ khác. Khi học, bạn nên tuân theo một thứ tự nhất định. Đầu tiên là phát âm, sau đó đến ngữ pháp, rồi đến viết ...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
98 [Chín mươi tám]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liên từ kép
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)