goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > српски > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag SR српски
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

95 [Chín mươi lăm]

Liên từ 2

 

95 [деведесет и пет]@95 [Chín mươi lăm]
95 [деведесет и пет]

95 [devedeset i pet]
Везници 2

Veznici 2

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Từ khi nào chị ấy không làm việc nữa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Từ lúc chị ấy kết hôn à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vâng, chị ấy không làm việc nữa, từ khi chị ấy đã kết hôn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Từ khi chị ấy đã kết hôn, chị ấy không làm việc nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Từ khi họ quen nhau, họ hạnh phúc.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Từ khi họ có con, họ ít khi ra ngoài.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ chị ấy gọi điện thoại?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Trong lúc lái xe.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vâng, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy gọi điện thoại, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy xem vô tuyến, trong lúc chị ấy là quần áo.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy nghe nhạc, trong lúc chị ấy làm việc nhà.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không nhìn thấy gì nếu tôi không đeo kính.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không hiểu gì nếu nhạc to quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không ngửi thấy gì nếu tôi bị chứng sổ mũi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi đón tắc xi khi trời mưa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi làm một cuộc hành trình vòng quanh thế giới, nếu chúng tôi trúng xổ số.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi sẽ bắt đầu ăn, nếu anh ấy không đến ngay.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Từ khi nào chị ấy không làm việc nữa?
О_   к_д_   о_а   н_   р_д_   в_ш_?   
O_   k_d_   o_a   n_   r_d_   v_š_?   
Од када она не ради више?
Od kada ona ne radi više?
О_   к___   о__   н_   р___   в____   
O_   k___   o__   n_   r___   v____   
Од када она не ради више?
Od kada ona ne radi više?
__   ____   ___   __   ____   _____   
__   ____   ___   __   ____   _____   
Од када она не ради више?
Od kada ona ne radi više?
  Từ lúc chị ấy kết hôn à?
О_   њ_н_   у_а_е_   
O_   n_e_e   u_a_e_   
Од њене удаје?
Od njene udaje?
О_   њ___   у_____   
O_   n____   u_____   
Од њене удаје?
Od njene udaje?
__   ____   ______   
__   _____   ______   
Од њене удаје?
Od njene udaje?
  Vâng, chị ấy không làm việc nữa, từ khi chị ấy đã kết hôn.
Д_,   о_а   н_   р_д_   в_ш_   о_   к_д_   с_   у_а_а_   
D_,   o_a   n_   r_d_   v_š_   o_   k_d_   s_   u_a_a_   
Да, она не ради више од када се удала.
Da, ona ne radi više od kada se udala.
Д__   о__   н_   р___   в___   о_   к___   с_   у_____   
D__   o__   n_   r___   v___   o_   k___   s_   u_____   
Да, она не ради више од када се удала.
Da, ona ne radi više od kada se udala.
___   ___   __   ____   ____   __   ____   __   ______   
___   ___   __   ____   ____   __   ____   __   ______   
Да, она не ради више од када се удала.
Da, ona ne radi više od kada se udala.
 
 
 
 
  Từ khi chị ấy đã kết hôn, chị ấy không làm việc nữa.
О_   к_д_   с_   у_а_а_   о_а   н_   р_д_   в_ш_.   
O_   k_d_   s_   u_a_a_   o_a   n_   r_d_   v_š_.   
Од када се удала, она не ради више.
Od kada se udala, ona ne radi više.
О_   к___   с_   у_____   о__   н_   р___   в____   
O_   k___   s_   u_____   o__   n_   r___   v____   
Од када се удала, она не ради више.
Od kada se udala, ona ne radi više.
__   ____   __   ______   ___   __   ____   _____   
__   ____   __   ______   ___   __   ____   _____   
Од када се удала, она не ради више.
Od kada se udala, ona ne radi više.
  Từ khi họ quen nhau, họ hạnh phúc.
О_   к_д_   с_   о_и   п_з_а_у_   с_е_н_   с_.   
O_   k_d_   s_   o_i   p_z_a_u_   s_e_́_i   s_.   
Од када се они познају, срећни су.
Od kada se oni poznaju, srećni su.
О_   к___   с_   о__   п_______   с_____   с__   
O_   k___   s_   o__   p_______   s______   s__   
Од када се они познају, срећни су.
Od kada se oni poznaju, srećni su.
__   ____   __   ___   ________   ______   ___   
__   ____   __   ___   ________   _______   ___   
Од када се они познају, срећни су.
Od kada se oni poznaju, srećni su.
  Từ khi họ có con, họ ít khi ra ngoài.
О_   к_д_   и_а_у   д_ц_,   и_л_з_   р_ђ_.   
O_   k_d_   i_a_u   d_c_,   i_l_z_   r_đ_.   
Од када имају децу, излазе ређе.
Od kada imaju decu, izlaze ređe.
О_   к___   и____   д____   и_____   р____   
O_   k___   i____   d____   i_____   r____   
Од када имају децу, излазе ређе.
Od kada imaju decu, izlaze ređe.
__   ____   _____   _____   ______   _____   
__   ____   _____   _____   ______   _____   
Од када имају децу, излазе ређе.
Od kada imaju decu, izlaze ređe.
 
 
 
 
  Bao giờ chị ấy gọi điện thoại?
К_д_   ћ_   о_а   т_л_ф_н_р_т_?   
K_d_   c_e   o_a   t_l_f_n_r_t_?   
Када ће она телефонирати?
Kada će ona telefonirati?
К___   ћ_   о__   т____________   
K___   c__   o__   t____________   
Када ће она телефонирати?
Kada će ona telefonirati?
____   __   ___   _____________   
____   ___   ___   _____________   
Када ће она телефонирати?
Kada će ona telefonirati?
  Trong lúc lái xe.
З_   в_е_е   в_ж_е_   
Z_   v_e_e   v_ž_j_?   
За време вожње?
Za vreme vožnje?
З_   в____   в_____   
Z_   v____   v______   
За време вожње?
Za vreme vožnje?
__   _____   ______   
__   _____   _______   
За време вожње?
Za vreme vožnje?
  Vâng, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
Д_,   д_к   в_з_   а_т_.   
D_,   d_k   v_z_   a_t_.   
Да, док вози ауто.
Da, dok vozi auto.
Д__   д__   в___   а____   
D__   d__   v___   a____   
Да, док вози ауто.
Da, dok vozi auto.
___   ___   ____   _____   
___   ___   ____   _____   
Да, док вози ауто.
Da, dok vozi auto.
 
 
 
 
  Chị ấy gọi điện thoại, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
О_а   т_л_ф_н_р_   д_к   в_з_   а_т_.   
O_a   t_l_f_n_r_   d_k   v_z_   a_t_.   
Она телефонира док вози ауто.
Ona telefonira dok vozi auto.
О__   т_________   д__   в___   а____   
O__   t_________   d__   v___   a____   
Она телефонира док вози ауто.
Ona telefonira dok vozi auto.
___   __________   ___   ____   _____   
___   __________   ___   ____   _____   
Она телефонира док вози ауто.
Ona telefonira dok vozi auto.
  Chị ấy xem vô tuyến, trong lúc chị ấy là quần áo.
О_а   г_е_а   т_л_в_з_ј_   д_к   п_г_а_   
O_a   g_e_a   t_l_v_z_j_   d_k   p_g_a_   
Она гледа телевизију док пегла.
Ona gleda televiziju dok pegla.
О__   г____   т_________   д__   п_____   
O__   g____   t_________   d__   p_____   
Она гледа телевизију док пегла.
Ona gleda televiziju dok pegla.
___   _____   __________   ___   ______   
___   _____   __________   ___   ______   
Она гледа телевизију док пегла.
Ona gleda televiziju dok pegla.
  Chị ấy nghe nhạc, trong lúc chị ấy làm việc nhà.
О_а   с_у_а   м_з_к_   д_к   р_д_   з_д_т_е_   
O_a   s_u_a   m_z_k_   d_k   r_d_   z_d_t_e_   
Она слуша музику док ради задатке.
Ona sluša muziku dok radi zadatke.
О__   с____   м_____   д__   р___   з_______   
O__   s____   m_____   d__   r___   z_______   
Она слуша музику док ради задатке.
Ona sluša muziku dok radi zadatke.
___   _____   ______   ___   ____   ________   
___   _____   ______   ___   ____   ________   
Она слуша музику док ради задатке.
Ona sluša muziku dok radi zadatke.
 
 
 
 
  Tôi không nhìn thấy gì nếu tôi không đeo kính.
Ј_   н_   в_д_м   н_ш_а_   к_д_   н_м_м   н_о_а_е_   
J_   n_   v_d_m   n_š_a_   k_d_   n_m_m   n_o_a_e_   
Ја не видим ништа, када немам наочале.
Ja ne vidim ništa, kada nemam naočale.
Ј_   н_   в____   н_____   к___   н____   н_______   
J_   n_   v____   n_____   k___   n____   n_______   
Ја не видим ништа, када немам наочале.
Ja ne vidim ništa, kada nemam naočale.
__   __   _____   ______   ____   _____   ________   
__   __   _____   ______   ____   _____   ________   
Ја не видим ништа, када немам наочале.
Ja ne vidim ništa, kada nemam naočale.
  Tôi không hiểu gì nếu nhạc to quá.
Ј_   н_   р_з_м_м   н_ш_а_   к_д_   ј_   м_з_к_   т_к_   г_а_н_.   
J_   n_   r_z_m_m   n_š_a_   k_d_   j_   m_z_k_   t_k_   g_a_n_.   
Ја не разумем ништа, када је музика тако гласна.
Ja ne razumem ništa, kada je muzika tako glasna.
Ј_   н_   р______   н_____   к___   ј_   м_____   т___   г______   
J_   n_   r______   n_____   k___   j_   m_____   t___   g______   
Ја не разумем ништа, када је музика тако гласна.
Ja ne razumem ništa, kada je muzika tako glasna.
__   __   _______   ______   ____   __   ______   ____   _______   
__   __   _______   ______   ____   __   ______   ____   _______   
Ја не разумем ништа, када је музика тако гласна.
Ja ne razumem ništa, kada je muzika tako glasna.
  Tôi không ngửi thấy gì nếu tôi bị chứng sổ mũi.
Ј_   н_   о_е_а_   м_р_с_,   к_д_   и_а_   п_е_л_д_.   
J_   n_   o_e_́_m   m_r_s_,   k_d_   i_a_   p_e_l_d_.   
Ја не осећам мирисе, када имам прехладу.
Ja ne osećam mirise, kada imam prehladu.
Ј_   н_   о_____   м______   к___   и___   п________   
J_   n_   o______   m______   k___   i___   p________   
Ја не осећам мирисе, када имам прехладу.
Ja ne osećam mirise, kada imam prehladu.
__   __   ______   _______   ____   ____   _________   
__   __   _______   _______   ____   ____   _________   
Ја не осећам мирисе, када имам прехладу.
Ja ne osećam mirise, kada imam prehladu.
 
 
 
 
  Chúng tôi đón tắc xi khi trời mưa.
М_   у_и_а_о   т_к_и_   а_о   п_д_   к_ш_.   
M_   u_i_a_o   t_k_i_   a_o   p_d_   k_š_.   
Ми узимамо такси, ако пада киша.
Mi uzimamo taksi, ako pada kiša.
М_   у______   т_____   а__   п___   к____   
M_   u______   t_____   a__   p___   k____   
Ми узимамо такси, ако пада киша.
Mi uzimamo taksi, ako pada kiša.
__   _______   ______   ___   ____   _____   
__   _______   ______   ___   ____   _____   
Ми узимамо такси, ако пада киша.
Mi uzimamo taksi, ako pada kiša.
  Chúng tôi làm một cuộc hành trình vòng quanh thế giới, nếu chúng tôi trúng xổ số.
П_т_в_ћ_м_   о_о   с_е_а_   а_о   д_б_ј_м_   н_   л_т_.   
P_t_v_c_e_o   o_o   s_e_a_   a_o   d_b_j_m_   n_   l_t_.   
Путоваћемо око света, ако добијемо на лоту.
Putovaćemo oko sveta, ako dobijemo na lotu.
П_________   о__   с_____   а__   д_______   н_   л____   
P__________   o__   s_____   a__   d_______   n_   l____   
Путоваћемо око света, ако добијемо на лоту.
Putovaćemo oko sveta, ako dobijemo na lotu.
__________   ___   ______   ___   ________   __   _____   
___________   ___   ______   ___   ________   __   _____   
Путоваћемо око света, ако добијемо на лоту.
Putovaćemo oko sveta, ako dobijemo na lotu.
  Chúng tôi sẽ bắt đầu ăn, nếu anh ấy không đến ngay.
М_   ћ_м_   п_ч_т_   с_   ј_л_м_   а_о   о_   н_   д_ђ_   у_к_р_.   
M_   c_e_o   p_č_t_   s_   j_l_m_   a_o   o_   n_   d_đ_   u_k_r_.   
Ми ћемо почети са јелом, ако он не дође ускоро.
Mi ćemo početi sa jelom, ako on ne dođe uskoro.
М_   ћ___   п_____   с_   ј_____   а__   о_   н_   д___   у______   
M_   c____   p_____   s_   j_____   a__   o_   n_   d___   u______   
Ми ћемо почети са јелом, ако он не дође ускоро.
Mi ćemo početi sa jelom, ako on ne dođe uskoro.
__   ____   ______   __   ______   ___   __   __   ____   _______   
__   _____   ______   __   ______   ___   __   __   ____   _______   
Ми ћемо почети са јелом, ако он не дође ускоро.
Mi ćemo početi sa jelom, ako on ne dođe uskoro.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Người trẻ tuổi học khác người lớn tuổi

Trẻ em học ngôn ngữ tương đối nhanh chóng. Người lớn thường học lâu hơn. Nhưng trẻ em không học giỏi hơn người lớn. Họ chỉ học hỏi khác nhau. Khi học ngôn ngữ, não phải thực hiện khá nhiều nhiệm vụ. Nó phải học nhiều thứ cùng một lúc. Khi một người được học ngôn ngữ, chỉ nghĩ về nó là chưa đủ. Anh ta cũng phải học nói những từ mới. Vì vậy, các cơ quan nói phải học những chuyển động mới. Bộ não cũng phải học cách phản ứng với những tình huống mới. Đó là khó khăn trong giao tiếp bằng tiếng nước ngoài. Người lớn học ngôn ngữ khác nhau trong mỗi giai đoạn của cuộc đời. Ở tuổi 20 hoặc 30, người ta vẫn có một thói quen học tập. Học ở trường hay tự học vẫn còn là thói quen với quá khứ. Vì vậy, não bộ được đào tạo tốt. Kết quả là nó có thể học ngoại ngữ ở mức rất cao. Những người trong độ tuổi từ 40 và 50 đã học được rất nhiều kiến thức. Bộ hưởng lợi từ từ kinh nghiệm này. Nó có thể kết hợp nội dung mới với kiến thức cũ rất tốt. Ở độ tuổi này, bộ não học tốt nhất những điều mà nó đã quen thuộc. Ví dụ, những ngôn ngữ tương tự như các ngôn ngữ đã học trước đây. Ở tuổi 60 hay 70, người ta thường có rất nhiều thời gian. Họ có thể thực hành thường xuyên. Điều đó là đặc biệt quan trọng với các ngôn ngữ. Người lớn tuổi học viết tiếng nước ngoài cực kì tốt. Người ta có thể học thành công ở mọi lứa tuổi. Bộ não vẫn có thể xây dựng các tế bào thần kinh mới sau tuổi dậy thì. Và nó thích làm như vậy ...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
95 [Chín mươi lăm]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liên từ 2
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)