goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > български > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag BG български
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

98 [Chín mươi tám]

Liên từ kép

 

98 [деветдесет и осем]@98 [Chín mươi tám]
98 [деветдесет и осем]

98 [devetdeset i osem]
Сложни съюзи

Slozhni syyuzi

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chuyến du lịch tuy rất đẹp, nhưng mà quá mệt.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tàu hỏa tuy đến sớm, nhưng mà đông người quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khách sạn tuy thoải mái, nhưng mà đắt / mắc quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy hoặc là đón xe buýt hoặc là đón tàu hỏa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy hoặc là đến buổi chiều hoặc là buổi sáng ngày mai.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy hoặc là ở chỗ chúng tôi hoặc là ở khách sạn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy vừa nói tiếng Tây Ban Nha vừa nói tiếng Anh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy đã từng sống ở Madrid và ở cả London nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy vừa biết nước Tây Ban Nha, vừa biết nước Anh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy không chỉ dốt, mà còn lười biếng nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy không chỉ xinh đẹp, mà còn thông minh nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy không chỉ nói tiếng Đức, mà cả tiếng Pháp nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không biết chơi dương cầm mà cũng không biết chơi đàn ghi ta.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không biết nhảy điệu vanxơ mà cũng không biết nhảy điệu xam ba.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không thích ô pê ra mà cũng không thích múa ba lê.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn càng làm việc nhanh, bạn càng xong sớm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn càng đến sớm, bạn càng đi về sớm được.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Càng già, càng thấy thoải mái.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Chuyến du lịch tuy rất đẹp, nhưng mà quá mệt.
П_т_в_н_т_   в_ъ_н_с_   б_ш_   х_б_в_,   н_   д_с_а   н_п_е_н_т_.   
P_t_v_n_t_   v_y_h_h_o_t   b_s_e   k_u_a_o_   n_   d_s_a   n_p_e_n_t_.   
Пътуването всъщност беше хубаво, но доста напрегнато.
Pytuvaneto vsyshchnost beshe khubavo, no dosta napregnato.
П_________   в_______   б___   х______   н_   д____   н__________   
P_________   v__________   b____   k_______   n_   d____   n__________   
Пътуването всъщност беше хубаво, но доста напрегнато.
Pytuvaneto vsyshchnost beshe khubavo, no dosta napregnato.
__________   ________   ____   _______   __   _____   ___________   
__________   ___________   _____   ________   __   _____   ___________   
Пътуването всъщност беше хубаво, но доста напрегнато.
Pytuvaneto vsyshchnost beshe khubavo, no dosta napregnato.
  Tàu hỏa tuy đến sớm, nhưng mà đông người quá.
В_а_ъ_   в_ъ_н_с_   д_й_е   н_в_е_е_   н_   д_с_а   п_л_н_   
V_a_y_   v_y_h_h_o_t   d_y_e   n_v_e_e_   n_   d_s_a   p_l_n_   
Влакът всъщност дойде навреме, но доста пълен.
Vlakyt vsyshchnost doyde navreme, no dosta pylen.
В_____   в_______   д____   н_______   н_   д____   п_____   
V_____   v__________   d____   n_______   n_   d____   p_____   
Влакът всъщност дойде навреме, но доста пълен.
Vlakyt vsyshchnost doyde navreme, no dosta pylen.
______   ________   _____   ________   __   _____   ______   
______   ___________   _____   ________   __   _____   ______   
Влакът всъщност дойде навреме, но доста пълен.
Vlakyt vsyshchnost doyde navreme, no dosta pylen.
  Khách sạn tuy thoải mái, nhưng mà đắt / mắc quá.
Х_т_л_т   в_ъ_н_с_   б_ш_   у_т_н_   н_   д_с_а   с_ъ_.   
K_o_e_y_   v_y_h_h_o_t   b_s_e   u_u_e_,   n_   d_s_a   s_y_.   
Хотелът всъщност беше уютен, но доста скъп.
Khotelyt vsyshchnost beshe uyuten, no dosta skyp.
Х______   в_______   б___   у_____   н_   д____   с____   
K_______   v__________   b____   u______   n_   d____   s____   
Хотелът всъщност беше уютен, но доста скъп.
Khotelyt vsyshchnost beshe uyuten, no dosta skyp.
_______   ________   ____   ______   __   _____   _____   
________   ___________   _____   _______   __   _____   _____   
Хотелът всъщност беше уютен, но доста скъп.
Khotelyt vsyshchnost beshe uyuten, no dosta skyp.
 
 
 
 
  Anh ấy hoặc là đón xe buýt hoặc là đón tàu hỏa.
Т_й   щ_   в_е_е   и_и   а_т_б_с_,   и_и   в_а_а_   
T_y   s_c_e   v_e_e   i_i   a_t_b_s_,   i_i   v_a_a_   
Той ще вземе или автобуса, или влака.
Toy shche vzeme ili avtobusa, ili vlaka.
Т__   щ_   в____   и__   а________   и__   в_____   
T__   s____   v____   i__   a________   i__   v_____   
Той ще вземе или автобуса, или влака.
Toy shche vzeme ili avtobusa, ili vlaka.
___   __   _____   ___   _________   ___   ______   
___   _____   _____   ___   _________   ___   ______   
Той ще вземе или автобуса, или влака.
Toy shche vzeme ili avtobusa, ili vlaka.
  Anh ấy hoặc là đến buổi chiều hoặc là buổi sáng ngày mai.
Т_й   щ_   д_й_е   и_и   д_е_   в_ч_р_а_   и_и   у_р_   р_н_.   
T_y   s_c_e   d_y_e   i_i   d_e_   v_c_e_t_,   i_i   u_r_   r_n_.   
Той ще дойде или днес вечерта, или утре рано.
Toy shche doyde ili dnes vecherta, ili utre rano.
Т__   щ_   д____   и__   д___   в_______   и__   у___   р____   
T__   s____   d____   i__   d___   v________   i__   u___   r____   
Той ще дойде или днес вечерта, или утре рано.
Toy shche doyde ili dnes vecherta, ili utre rano.
___   __   _____   ___   ____   ________   ___   ____   _____   
___   _____   _____   ___   ____   _________   ___   ____   _____   
Той ще дойде или днес вечерта, или утре рано.
Toy shche doyde ili dnes vecherta, ili utre rano.
  Anh ấy hoặc là ở chỗ chúng tôi hoặc là ở khách sạn.
Т_й   щ_   о_с_д_е   и_и   п_и   н_с_   и_и   н_   х_т_л_   
T_y   s_c_e   o_s_d_e   i_i   p_i   n_s_   i_i   n_   k_o_e_.   
Той ще отседне или при нас, или на хотел.
Toy shche otsedne ili pri nas, ili na khotel.
Т__   щ_   о______   и__   п__   н___   и__   н_   х_____   
T__   s____   o______   i__   p__   n___   i__   n_   k______   
Той ще отседне или при нас, или на хотел.
Toy shche otsedne ili pri nas, ili na khotel.
___   __   _______   ___   ___   ____   ___   __   ______   
___   _____   _______   ___   ___   ____   ___   __   _______   
Той ще отседне или при нас, или на хотел.
Toy shche otsedne ili pri nas, ili na khotel.
 
 
 
 
  Chị ấy vừa nói tiếng Tây Ban Nha vừa nói tiếng Anh.
Т_   г_в_р_   к_к_о   и_п_н_к_,   т_к_   и   а_г_и_с_и_   
T_a   g_v_r_   k_k_o   i_p_n_k_,   t_k_   i   a_g_i_s_i_   
Тя говори както испански, така и английски.
Tya govori kakto ispanski, taka i angliyski.
Т_   г_____   к____   и________   т___   и   а_________   
T__   g_____   k____   i________   t___   i   a_________   
Тя говори както испански, така и английски.
Tya govori kakto ispanski, taka i angliyski.
__   ______   _____   _________   ____   _   __________   
___   ______   _____   _________   ____   _   __________   
Тя говори както испански, така и английски.
Tya govori kakto ispanski, taka i angliyski.
  Chị ấy đã từng sống ở Madrid và ở cả London nữa.
Т_   е   ж_в_л_   к_к_о   в   М_д_и_,   т_к_   и   в   Л_н_о_.   
T_a   y_   z_i_y_l_   k_k_o   v   M_d_i_,   t_k_   i   v   L_n_o_.   
Тя е живяла както в Мадрид, така и в Лондон.
Tya ye zhivyala kakto v Madrid, taka i v London.
Т_   е   ж_____   к____   в   М______   т___   и   в   Л______   
T__   y_   z_______   k____   v   M______   t___   i   v   L______   
Тя е живяла както в Мадрид, така и в Лондон.
Tya ye zhivyala kakto v Madrid, taka i v London.
__   _   ______   _____   _   _______   ____   _   _   _______   
___   __   ________   _____   _   _______   ____   _   _   _______   
Тя е живяла както в Мадрид, така и в Лондон.
Tya ye zhivyala kakto v Madrid, taka i v London.
  Chị ấy vừa biết nước Tây Ban Nha, vừa biết nước Anh.
Т_   п_з_а_а   к_к_о   И_п_н_я_   т_к_   и   А_г_и_.   
T_a   p_z_a_a   k_k_o   I_p_n_y_,   t_k_   i   A_g_i_a_   
Тя познава както Испания, така и Англия.
Tya poznava kakto Ispaniya, taka i Angliya.
Т_   п______   к____   И_______   т___   и   А______   
T__   p______   k____   I________   t___   i   A_______   
Тя познава както Испания, така и Англия.
Tya poznava kakto Ispaniya, taka i Angliya.
__   _______   _____   ________   ____   _   _______   
___   _______   _____   _________   ____   _   ________   
Тя познава както Испания, така и Англия.
Tya poznava kakto Ispaniya, taka i Angliya.
 
 
 
 
  Anh ấy không chỉ dốt, mà còn lười biếng nữa.
Т_й   е   н_   с_м_   г_у_а_,   н_   и   м_р_е_и_.   
T_y   y_   n_   s_m_   g_u_a_,   n_   i   m_r_e_i_.   
Той е не само глупав, но и мързелив.
Toy ye ne samo glupav, no i myrzeliv.
Т__   е   н_   с___   г______   н_   и   м________   
T__   y_   n_   s___   g______   n_   i   m________   
Той е не само глупав, но и мързелив.
Toy ye ne samo glupav, no i myrzeliv.
___   _   __   ____   _______   __   _   _________   
___   __   __   ____   _______   __   _   _________   
Той е не само глупав, но и мързелив.
Toy ye ne samo glupav, no i myrzeliv.
  Chị ấy không chỉ xinh đẹp, mà còn thông minh nữa.
Т_   е   н_   с_м_   х_б_в_,   н_   и   и_т_л_г_н_н_.   
T_a   y_   n_   s_m_   k_u_a_a_   n_   i   i_t_l_g_n_n_.   
Тя е не само хубава, но и интелигентна.
Tya ye ne samo khubava, no i inteligentna.
Т_   е   н_   с___   х______   н_   и   и____________   
T__   y_   n_   s___   k_______   n_   i   i____________   
Тя е не само хубава, но и интелигентна.
Tya ye ne samo khubava, no i inteligentna.
__   _   __   ____   _______   __   _   _____________   
___   __   __   ____   ________   __   _   _____________   
Тя е не само хубава, но и интелигентна.
Tya ye ne samo khubava, no i inteligentna.
  Chị ấy không chỉ nói tiếng Đức, mà cả tiếng Pháp nữa.
Т_   г_в_р_   н_   с_м_   н_м_к_,   н_   и   ф_е_с_и_   
T_a   g_v_r_   n_   s_m_   n_m_k_,   n_   i   f_e_s_i_   
Тя говори не само немски, но и френски.
Tya govori ne samo nemski, no i frenski.
Т_   г_____   н_   с___   н______   н_   и   ф_______   
T__   g_____   n_   s___   n______   n_   i   f_______   
Тя говори не само немски, но и френски.
Tya govori ne samo nemski, no i frenski.
__   ______   __   ____   _______   __   _   ________   
___   ______   __   ____   _______   __   _   ________   
Тя говори не само немски, но и френски.
Tya govori ne samo nemski, no i frenski.
 
 
 
 
  Tôi không biết chơi dương cầm mà cũng không biết chơi đàn ghi ta.
А_   н_   м_г_   д_   с_и_я   н_т_   н_   п_а_о_   н_т_   н_   к_т_р_.   
A_   n_   m_g_   d_   s_i_y_   n_t_   n_   p_a_o_   n_t_   n_   k_t_r_.   
Аз не мога да свиря нито на пиано, нито на китара.
Az ne moga da svirya nito na piano, nito na kitara.
А_   н_   м___   д_   с____   н___   н_   п_____   н___   н_   к______   
A_   n_   m___   d_   s_____   n___   n_   p_____   n___   n_   k______   
Аз не мога да свиря нито на пиано, нито на китара.
Az ne moga da svirya nito na piano, nito na kitara.
__   __   ____   __   _____   ____   __   ______   ____   __   _______   
__   __   ____   __   ______   ____   __   ______   ____   __   _______   
Аз не мога да свиря нито на пиано, нито на китара.
Az ne moga da svirya nito na piano, nito na kitara.
  Tôi không biết nhảy điệu vanxơ mà cũng không biết nhảy điệu xam ba.
А_   н_   м_г_   д_   т_н_у_а_   н_т_   в_л_,   н_т_   с_м_а_   
A_   n_   m_g_   d_   t_n_s_v_m   n_t_   v_l_,   n_t_   s_m_a_   
Аз не мога да танцувам нито валс, нито самба.
Az ne moga da tantsuvam nito vals, nito samba.
А_   н_   м___   д_   т_______   н___   в____   н___   с_____   
A_   n_   m___   d_   t________   n___   v____   n___   s_____   
Аз не мога да танцувам нито валс, нито самба.
Az ne moga da tantsuvam nito vals, nito samba.
__   __   ____   __   ________   ____   _____   ____   ______   
__   __   ____   __   _________   ____   _____   ____   ______   
Аз не мога да танцувам нито валс, нито самба.
Az ne moga da tantsuvam nito vals, nito samba.
  Tôi không thích ô pê ra mà cũng không thích múa ba lê.
А_   н_   о_и_а_   н_т_   о_е_а_   н_т_   б_л_т_   
A_   n_   o_i_h_m   n_t_   o_e_a_   n_t_   b_l_t_   
Аз не обичам нито опера, нито балет.
Az ne obicham nito opera, nito balet.
А_   н_   о_____   н___   о_____   н___   б_____   
A_   n_   o______   n___   o_____   n___   b_____   
Аз не обичам нито опера, нито балет.
Az ne obicham nito opera, nito balet.
__   __   ______   ____   ______   ____   ______   
__   __   _______   ____   ______   ____   ______   
Аз не обичам нито опера, нито балет.
Az ne obicham nito opera, nito balet.
 
 
 
 
  Bạn càng làm việc nhanh, bạn càng xong sớm.
К_л_о_о   п_-_ъ_з_   р_б_т_ш_   т_л_о_а   п_-_а_о   щ_   с_ъ_ш_ш_   
K_l_o_o   p_-_y_z_   r_b_t_s_,   t_l_o_a   p_-_a_o   s_c_e   s_y_s_i_h_   
Колкото по-бързо работиш, толкова по-рано ще свършиш.
Kolkoto po-byrzo rabotish, tolkova po-rano shche svyrshish.
К______   п_______   р_______   т______   п______   щ_   с_______   
K______   p_______   r________   t______   p______   s____   s_________   
Колкото по-бързо работиш, толкова по-рано ще свършиш.
Kolkoto po-byrzo rabotish, tolkova po-rano shche svyrshish.
_______   ________   ________   _______   _______   __   ________   
_______   ________   _________   _______   _______   _____   __________   
Колкото по-бързо работиш, толкова по-рано ще свършиш.
Kolkoto po-byrzo rabotish, tolkova po-rano shche svyrshish.
  Bạn càng đến sớm, bạn càng đi về sớm được.
К_л_о_о   п_-_а_о   д_й_е_,   т_л_о_а   п_-_а_о   м_ж_ш   д_   с_   т_ъ_н_ш_   
K_l_o_o   p_-_a_o   d_y_e_h_   t_l_o_a   p_-_a_o   m_z_e_h   d_   s_   t_y_n_s_.   
Колкото по-рано дойдеш, толкова по-рано можеш да си тръгнеш.
Kolkoto po-rano doydesh, tolkova po-rano mozhesh da si trygnesh.
К______   п______   д______   т______   п______   м____   д_   с_   т_______   
K______   p______   d_______   t______   p______   m______   d_   s_   t________   
Колкото по-рано дойдеш, толкова по-рано можеш да си тръгнеш.
Kolkoto po-rano doydesh, tolkova po-rano mozhesh da si trygnesh.
_______   _______   _______   _______   _______   _____   __   __   ________   
_______   _______   ________   _______   _______   _______   __   __   _________   
Колкото по-рано дойдеш, толкова по-рано можеш да си тръгнеш.
Kolkoto po-rano doydesh, tolkova po-rano mozhesh da si trygnesh.
  Càng già, càng thấy thoải mái.
К_л_о_о   п_-_с_а_я_а_,   т_л_о_а   п_-_д_б_н   с_а_а_.   
K_l_o_o   p_-_s_a_y_v_s_,   t_l_o_a   p_-_d_b_n   s_a_a_h_   
Колкото по-остаряваш, толкова по-удобен ставаш.
Kolkoto po-ostaryavash, tolkova po-udoben stavash.
К______   п____________   т______   п________   с______   
K______   p______________   t______   p________   s_______   
Колкото по-остаряваш, толкова по-удобен ставаш.
Kolkoto po-ostaryavash, tolkova po-udoben stavash.
_______   _____________   _______   _________   _______   
_______   _______________   _______   _________   ________   
Колкото по-остаряваш, толкова по-удобен ставаш.
Kolkoto po-ostaryavash, tolkova po-udoben stavash.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ Ả Rập

Ngôn ngữ Ả Rập là một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất trên toàn thế giới. Hơn 300 triệu người nói tiếng Ả Rập. Họ sống ở hơn 20 quốc gia khác nhau. Ả Rập thuộc hệ ngôn ngữ Phi-Á. Tiếng Ả Rập ra đời cách đây hàng ngàn năm. Ngôn ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trên bán đảo Ả Rập. Từ đó nó đã lan rộng xa hơn. Tiếng Ả Rập nói rất khác ngôn ngữ chuẩn. Ngoài ra còn có nhiều phương ngữ Ả Rập khác nhau. Có thể nói rằng mỗi khu vực khác nhau lại nói tiếng Ả-rập khác nhau. Những người nói phương ngữ khác nhau thường không hiểu nhau. Do vậy phim ảnh của các nước Ả Rập thường được lồng tiếng. Chỉ có cách này, người ta xem phim mới hiều được. Tiếng Ả Rập cổ chuẩn mực ngày nay hầu như không còn được nói nữa. Nó chỉ còn tồn tại trong dạng văn viết. Sách, báo sử dụng ngôn ngữ Ả-rập chuẩn cổ điển. Ngày nay không có ngôn ngữ Ả Rập duy nhất về kỹ thuật. Do đó, các thuật ngữ kỹ thuật thường là của các ngôn ngữ khác. Tiếng Anh và tiếng Pháp đang chiếm ưu thế trong lĩnh vực này hơn cả. Trong những năm gần đây, người ta ngày càng quan tâm đến tiếng Ả Rập. Ngày càng có nhiều người muốn học tiếng Ả Rập. Các khóa học tiếng Ả-rập được mở ra tại tất cả các trường đại học và trong nhiều trường trung học. Nhiều người thấy chữ viết Ả Rập rất hấp dẫn. Nó được viết từ phải sang trái. Phát âm và ngữ pháp của tiếng Ả Rập không hề dễ dàng. Có rất nhiều âm thanh và các quy tắc không có ở các ngôn ngữ khác. Khi học, bạn nên tuân theo một thứ tự nhất định. Đầu tiên là phát âm, sau đó đến ngữ pháp, rồi đến viết ...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
98 [Chín mươi tám]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liên từ kép
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)