goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > አማርኛ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag AM አማርኛ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

92 [Chín mươi hai]

Mệnh đề phụ với rằng 2

 

92 [ዘጠና ሁለት]@92 [Chín mươi hai]
92 [ዘጠና ሁለት]

92 [ዘጠና ሁለት]
ንኡስ ሐረግ – ያ 2

ni’usi ḥāregi – ya 2

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi bực mình vì bạn ngáy.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi bực mình vì bạn uống nhiều bia quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi bực mình vì bạn đến muộn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghĩ rằng anh ấy cần bác sĩ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghĩ rằng anh ấy bị ốm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghĩ rằng anh ấy đang ngủ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy kết hôn với con gái của chúng tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy có nhiều tiền.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy là triệu phú.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã nghe nói rằng vợ của bạn đã gặp tai nạn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã nghe nói rằng chị ấy nằm ở bệnh viện.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi nghe nói rằng xe hơi của bạn bị hỏng hoàn toàn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi rất vui, vì bạn đã đến.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi rất vui, vì bạn quan tâm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi rất vui, vì bạn muốn mua căn nhà.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi sợ rằng chuyến xe buýt cuối cùng chạy mất rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi sợ rằng chúng tôi phải lấy tắc xi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi sợ rằng tôi không mang theo tiền.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tôi bực mình vì bạn ngáy.
ስ_ም_ታ_ራ_/_   አ_ዶ_ል_   
s_l_m_n_t_k_r_f_/_ī   ā_a_o_y_l_.   
ስለምንታኮራፋ/ፊ አናዶኛል።
sileminitakorafa/fī ānadonyali.
ስ_________   አ_____   
s__________________   ā__________   
ስለምንታኮራፋ/ፊ አናዶኛል።
sileminitakorafa/fī ānadonyali.
__________   ______   
___________________   ___________   
ስለምንታኮራፋ/ፊ አናዶኛል።
sileminitakorafa/fī ānadonyali.
  Tôi bực mình vì bạn uống nhiều bia quá.
ብ_   ቢ_   መ_ጣ_ህ_ሽ   አ_ዶ_ል_   
b_z_   b_r_   m_t_e_’_t_h_/_h_   ā_a_o_y_l_.   
ብዙ ቢራ መጠጣትህ/ሽ አናዶኛል።
bizu bīra met’et’atihi/shi ānadonyali.
ብ_   ቢ_   መ______   አ_____   
b___   b___   m_______________   ā__________   
ብዙ ቢራ መጠጣትህ/ሽ አናዶኛል።
bizu bīra met’et’atihi/shi ānadonyali.
__   __   _______   ______   
____   ____   ________________   ___________   
ብዙ ቢራ መጠጣትህ/ሽ አናዶኛል።
bizu bīra met’et’atihi/shi ānadonyali.
  Tôi bực mình vì bạn đến muộn.
አ_ፍ_ህ   መ_ጣ_ህ_ሽ   አ_ዶ_ል_   
ā_i_i_e_i   m_m_t_a_i_i_s_i   ā_a_o_y_l_.   
አርፍደህ መምጣትህ/ሽ አናዶኛል።
ārifidehi memit’atihi/shi ānadonyali.
አ____   መ______   አ_____   
ā________   m______________   ā__________   
አርፍደህ መምጣትህ/ሽ አናዶኛል።
ārifidehi memit’atihi/shi ānadonyali.
_____   _______   ______   
_________   _______________   ___________   
አርፍደህ መምጣትህ/ሽ አናዶኛል።
ārifidehi memit’atihi/shi ānadonyali.
 
 
 
 
  Tôi nghĩ rằng anh ấy cần bác sĩ.
ዶ_ተ_   እ_ደ_ያ_ፈ_ገ_   አ_ና_ው_   
d_k_t_r_   i_i_e_ī_a_i_e_i_e_i   ā_i_a_e_i_   
ዶክተር እንደሚያስፈልገው አምናለው።
dokiteri inidemīyasifeligewi āminalewi.
ዶ___   እ_________   አ_____   
d_______   i__________________   ā_________   
ዶክተር እንደሚያስፈልገው አምናለው።
dokiteri inidemīyasifeligewi āminalewi.
____   __________   ______   
________   ___________________   __________   
ዶክተር እንደሚያስፈልገው አምናለው።
dokiteri inidemīyasifeligewi āminalewi.
  Tôi nghĩ rằng anh ấy bị ốm.
እ_ዳ_መ_   አ_ና_ው_   
i_i_a_e_e_i   ā_i_a_e_i_   
እንዳመመው አምናለው።
inidamemewi āminalewi.
እ_____   አ_____   
i__________   ā_________   
እንዳመመው አምናለው።
inidamemewi āminalewi.
______   ______   
___________   __________   
እንዳመመው አምናለው።
inidamemewi āminalewi.
  Tôi nghĩ rằng anh ấy đang ngủ.
አ_ን   እ_ደ_ኛ   አ_ና_ው_   
ā_u_i   i_i_e_e_y_   ā_i_a_e_i_   
አሁን እንደተኛ አምናለው።
āhuni inidetenya āminalewi.
አ__   እ____   አ_____   
ā____   i_________   ā_________   
አሁን እንደተኛ አምናለው።
āhuni inidetenya āminalewi.
___   _____   ______   
_____   __________   __________   
አሁን እንደተኛ አምናለው።
āhuni inidetenya āminalewi.
 
 
 
 
  Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy kết hôn với con gái của chúng tôi.
የ_ን   ሴ_   ል_   እ_ደ_ያ_ባ   ተ_ፋ   እ_ደ_ጋ_ን_   
y_n_a_i   s_t_   l_j_   i_i_e_ī_a_e_a   t_s_f_   i_a_e_i_a_e_i_   
የኛን ሴት ልጅ እንደሚያገባ ተስፋ እናደርጋለን።
yenyani sēti liji inidemīyageba tesifa inaderigaleni.
የ__   ሴ_   ል_   እ______   ተ__   እ_______   
y______   s___   l___   i____________   t_____   i_____________   
የኛን ሴት ልጅ እንደሚያገባ ተስፋ እናደርጋለን።
yenyani sēti liji inidemīyageba tesifa inaderigaleni.
___   __   __   _______   ___   ________   
_______   ____   ____   _____________   ______   ______________   
የኛን ሴት ልጅ እንደሚያገባ ተስፋ እናደርጋለን።
yenyani sēti liji inidemīyageba tesifa inaderigaleni.
  Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy có nhiều tiền.
ብ_   ገ_ዘ_   እ_ዳ_ው   ተ_ፋ   እ_ደ_ጋ_ን_   
b_z_   g_n_z_b_   i_i_a_e_i   t_s_f_   i_a_e_i_a_e_i_   
ብዙ ገንዘብ እንዳለው ተስፋ እናደርጋለን።
bizu genizebi inidalewi tesifa inaderigaleni.
ብ_   ገ___   እ____   ተ__   እ_______   
b___   g_______   i________   t_____   i_____________   
ብዙ ገንዘብ እንዳለው ተስፋ እናደርጋለን።
bizu genizebi inidalewi tesifa inaderigaleni.
__   ____   _____   ___   ________   
____   ________   _________   ______   ______________   
ብዙ ገንዘብ እንዳለው ተስፋ እናደርጋለን።
bizu genizebi inidalewi tesifa inaderigaleni.
  Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy là triệu phú.
ሚ_የ_ር   እ_ደ_ነ   ተ_ፋ   እ_ደ_ጋ_ን_   
m_l_y_n_r_   i_i_e_o_e   t_s_f_   i_a_e_i_a_e_i_   
ሚሊየነር እንደሆነ ተስፋ እናደርጋለን።
mīlīyeneri inidehone tesifa inaderigaleni.
ሚ____   እ____   ተ__   እ_______   
m_________   i________   t_____   i_____________   
ሚሊየነር እንደሆነ ተስፋ እናደርጋለን።
mīlīyeneri inidehone tesifa inaderigaleni.
_____   _____   ___   ________   
__________   _________   ______   ______________   
ሚሊየነር እንደሆነ ተስፋ እናደርጋለን።
mīlīyeneri inidehone tesifa inaderigaleni.
 
 
 
 
  Tôi đã nghe nói rằng vợ của bạn đã gặp tai nạn.
ሚ_ት_   አ_ጋ   እ_ደ_ረ_ባ_   ሰ_ቻ_ው_   
m_s_t_h_   ā_e_a   i_i_e_e_e_e_a_i   s_m_c_a_e_i_   
ሚስትህ አደጋ እንደደረሰባት ሰምቻለው።
mīsitihi ādega inidederesebati semichalewi.
ሚ___   አ__   እ_______   ሰ_____   
m_______   ā____   i______________   s___________   
ሚስትህ አደጋ እንደደረሰባት ሰምቻለው።
mīsitihi ādega inidederesebati semichalewi.
____   ___   ________   ______   
________   _____   _______________   ____________   
ሚስትህ አደጋ እንደደረሰባት ሰምቻለው።
mīsitihi ādega inidederesebati semichalewi.
  Tôi đã nghe nói rằng chị ấy nằm ở bệnh viện.
ሆ_ፒ_ል   ው_ጥ   እ_ደ_ኛ_   ሰ_ቻ_ው_   
h_s_p_t_l_   w_s_t_i   i_i_e_e_y_c_i   s_m_c_a_e_i_   
ሆስፒታል ውስጥ እንደተኛች ሰምቻለው።
hosipītali wisit’i inidetenyachi semichalewi.
ሆ____   ው__   እ_____   ሰ_____   
h_________   w______   i____________   s___________   
ሆስፒታል ውስጥ እንደተኛች ሰምቻለው።
hosipītali wisit’i inidetenyachi semichalewi.
_____   ___   ______   ______   
__________   _______   _____________   ____________   
ሆስፒታል ውስጥ እንደተኛች ሰምቻለው።
hosipītali wisit’i inidetenyachi semichalewi.
  Tôi nghe nói rằng xe hơi của bạn bị hỏng hoàn toàn.
መ_ና_/_   ሙ_   በ_ሉ   እ_ደ_ጋ_   ሰ_ቻ_ው_   
m_k_n_h_/_h_   m_l_   b_m_l_   i_i_e_e_a_h_e   s_m_c_a_e_i_   
መኪናህ/ሽ ሙሉ በሙሉ እንደተጋጨ ሰምቻለው።
mekīnahi/shi mulu bemulu inidetegach’e semichalewi.
መ_____   ሙ_   በ__   እ_____   ሰ_____   
m___________   m___   b_____   i____________   s___________   
መኪናህ/ሽ ሙሉ በሙሉ እንደተጋጨ ሰምቻለው።
mekīnahi/shi mulu bemulu inidetegach’e semichalewi.
______   __   ___   ______   ______   
____________   ____   ______   _____________   ____________   
መኪናህ/ሽ ሙሉ በሙሉ እንደተጋጨ ሰምቻለው።
mekīnahi/shi mulu bemulu inidetegach’e semichalewi.
 
 
 
 
  Tôi rất vui, vì bạn đã đến.
በ_ም_ት_   ደ_ተ_   ነ_።   
b_m_m_t_a_i_o   d_s_t_n_a   n_n_i_   
በመምጣትዎ ደስተኛ ነኝ።
bememit’atiwo desitenya nenyi.
በ_____   ደ___   ነ__   
b____________   d________   n_____   
በመምጣትዎ ደስተኛ ነኝ።
bememit’atiwo desitenya nenyi.
______   ____   ___   
_____________   _________   ______   
በመምጣትዎ ደስተኛ ነኝ።
bememit’atiwo desitenya nenyi.
  Tôi rất vui, vì bạn quan tâm.
ፍ_ጎ_   ስ_ሎ_   ደ_ተ_   ነ_።   
f_l_g_t_   s_l_l_t_   d_s_t_n_a   n_n_i_   
ፍላጎት ስላሎት ደስተኛ ነኝ።
filagoti silaloti desitenya nenyi.
ፍ___   ስ___   ደ___   ነ__   
f_______   s_______   d________   n_____   
ፍላጎት ስላሎት ደስተኛ ነኝ።
filagoti silaloti desitenya nenyi.
____   ____   ____   ___   
________   ________   _________   ______   
ፍላጎት ስላሎት ደስተኛ ነኝ።
filagoti silaloti desitenya nenyi.
  Tôi rất vui, vì bạn muốn mua căn nhà.
ቤ_ን   ለ_ግ_ት   በ_ፈ_ግ_   ደ_ተ_   ነ_።   
b_t_n_   l_m_g_z_t_   b_m_f_l_g_w_   d_s_t_n_a   n_n_i_   
ቤቱን ለመግዛት በመፈለግዎ ደስተኛ ነኝ።
bētuni lemegizati bemefelegiwo desitenya nenyi.
ቤ__   ለ____   በ_____   ደ___   ነ__   
b_____   l_________   b___________   d________   n_____   
ቤቱን ለመግዛት በመፈለግዎ ደስተኛ ነኝ።
bētuni lemegizati bemefelegiwo desitenya nenyi.
___   _____   ______   ____   ___   
______   __________   ____________   _________   ______   
ቤቱን ለመግዛት በመፈለግዎ ደስተኛ ነኝ።
bētuni lemegizati bemefelegiwo desitenya nenyi.
 
 
 
 
  Tôi sợ rằng chuyến xe buýt cuối cùng chạy mất rồi.
የ_ጨ_ሻ_   አ_ቶ_ስ   እ_ዳ_መ_ጠ_   ሰ_ቻ_ው_   
y_m_c_’_r_s_a_i   ā_i_o_ī_i   i_i_a_a_e_i_’_n_   s_g_c_a_e_i_   
የመጨረሻው አውቶቢስ እንዳያመልጠን ሰግቻለው።
yemech’ereshawi āwitobīsi inidayamelit’eni segichalewi.
የ_____   አ____   እ_______   ሰ_____   
y______________   ā________   i_______________   s___________   
የመጨረሻው አውቶቢስ እንዳያመልጠን ሰግቻለው።
yemech’ereshawi āwitobīsi inidayamelit’eni segichalewi.
______   _____   ________   ______   
_______________   _________   ________________   ____________   
የመጨረሻው አውቶቢስ እንዳያመልጠን ሰግቻለው።
yemech’ereshawi āwitobīsi inidayamelit’eni segichalewi.
  Tôi sợ rằng chúng tôi phải lấy tắc xi.
ታ_ሲ   መ_ዝ   እ_ዳ_ኖ_ብ_   ሰ_ቻ_ው_   
t_k_s_   m_y_z_   i_i_a_i_o_i_i_i   s_g_c_a_e_i_   
ታክሲ መያዝ እንዳይኖርብን ሰግቻለው።
takisī meyazi inidayinoribini segichalewi.
ታ__   መ__   እ_______   ሰ_____   
t_____   m_____   i______________   s___________   
ታክሲ መያዝ እንዳይኖርብን ሰግቻለው።
takisī meyazi inidayinoribini segichalewi.
___   ___   ________   ______   
______   ______   _______________   ____________   
ታክሲ መያዝ እንዳይኖርብን ሰግቻለው።
takisī meyazi inidayinoribini segichalewi.
  Tôi sợ rằng tôi không mang theo tiền.
ገ_ዘ_   ካ_ያ_ኩ_   ብ_   ሰ_ቻ_ው_   
g_n_z_b_   k_l_y_z_k_n_i   b_y_   s_g_c_a_e_i_   
ገንዘብ ካልያዝኩኝ ብዬ ሰግቻለው።
genizebi kaliyazikunyi biyē segichalewi.
ገ___   ካ_____   ብ_   ሰ_____   
g_______   k____________   b___   s___________   
ገንዘብ ካልያዝኩኝ ብዬ ሰግቻለው።
genizebi kaliyazikunyi biyē segichalewi.
____   ______   __   ______   
________   _____________   ____   ____________   
ገንዘብ ካልያዝኩኝ ብዬ ሰግቻለው።
genizebi kaliyazikunyi biyē segichalewi.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Làm thế nào để học hai ngôn ngữ cùng một lúc

Ngày nay ngoại ngữ đang trở nên ngày càng quan trọng. Nhiều người hiện đang học ngoại ngữ. Tuy nhiên, thế giới nhiều có ngôn ngữ thú vị. Vì vậy, nhiều người học nhiều ngôn ngữ cùng một lúc. Trẻ em lớn lên trong môi trường song ngữ là chuyện bình thường. Bộ não của chúng đồng thời biết cả hai ngôn ngữ. Khi lớn lên, chúng biết phân biết hai ngôn ngữ. Những người biết song ngữ biết rõ các đặc thù của cả hai ngôn ngữ. Người lớn thì khác. Họ không thể học hai ngôn ngữ cùng một lúc một cách dễ dàng. Những người học hai ngôn ngữ cùng một lúc nên thực hiện theo một số quy tắc. Đầu tiên, điều quan trọng là phải so sánh cả hai ngôn ngữ với nhau. Những ngôn ngữ thuộc về cùng gia đình thường rất giống nhau. Điều đó có thể dẫn đến sự nhầm lẫn giữa chúng. Vì vậy, cần phải phân tích chặt chẽ cả hai ngôn ngữ. Ví dụ, bạn có thể lập một danh sách. Bạn có thể ghi lại những điểm tương đồng và khác biệt. Bằng cách này, bộ não sẽ phải học cả hai ngôn ngữ một cách chăm chú. Nó có thể nhớ tốt hơn những đặc thù của hai ngôn ngữ. Một cũng nên chọn màu sắc riêng biệt và thư mục cho mỗi ngôn ngữ. Điều đó sẽ giúp tách biệt các ngôn ngữ với nhau. Nếu một người học các ngôn ngữ không giống nhau, thì đó lại là chuyện khác. Không có nguy cơ nhầm lẫn giữa hai ngôn ngữ rất khác nhau. Trong trường hợp này, so sánh chúng với nhau thì lại là nguy hiểm! Sẽ tốt hơn nếu bạn so sánh các ngôn ngữ đó với ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. Khi bộ não nhận ra sự tương phản, nó sẽ học hiệu quả hơn. Bạn cũng cần học cả hai ngôn ngữ với cường độ bằng nhau. Tuy nhiên, về mặt lý thuyết thì não bạn học bao nhiêu ngôn ngữ là không thành vấn đề..

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
92 [Chín mươi hai]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mệnh đề phụ với rằng 2
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)