goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > አማርኛ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag AM አማርኛ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

81 [Tám mươi mốt]

Quá khứ 1

 

81 [ሰማንያ አንድ]@81 [Tám mươi mốt]
81 [ሰማንያ አንድ]

81 [ሰማንያ አንድ]
ሃላፊ ጊዜ

halafī gīzē

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Viết
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã viết một lá thư.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Và chị ấy đã viết một cái thiếp.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đọc
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã đọc một quyển tạp chí.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Và chị ấy đã đọc một quyển sách.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Lấy
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã lấy một điếu thuốc.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy đã lấy một miếng sô cô la.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không chung thủy, nhưng mà chị ấy đã chung thủy.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã lười biếng, nhưng mà chị ấy đã siêng năng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã nghèo, nhưng mà chị ấy đã giàu có.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không có tiền, mà lại còn nợ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không có may mắn, mà lại gặp hạn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không có thành công, mà lại thất bại.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không bằng lòng, mà lại bất mãn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không hạnh phúc, mà lại bất hạnh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy không dễ mến, mà lại mất cảm tình.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Viết
መ_ፍ   
m_t_s_a_i   
መፃፍ
met͟s’afi
መ__   
m________   
መፃፍ
met͟s’afi
___   
_________   
መፃፍ
met͟s’afi
  Anh ấy đã viết một lá thư.
እ_   ደ_ዳ_   ፃ_።   
i_u   d_b_d_b_   t_s_a_e_   
እሱ ደብዳቤ ፃፈ።
isu debidabē t͟s’afe.
እ_   ደ___   ፃ__   
i__   d_______   t_______   
እሱ ደብዳቤ ፃፈ።
isu debidabē t͟s’afe.
__   ____   ___   
___   ________   ________   
እሱ ደብዳቤ ፃፈ።
isu debidabē t͟s’afe.
  Và chị ấy đã viết một cái thiếp.
እ_   እ_   ፖ_ት   ካ_ድ   ፃ_ች_   
i_a   i_w_   p_s_t_   k_r_d_   t_s_a_e_h_.   
እና እሷ ፖስት ካርድ ፃፈች።
ina iswa positi karidi t͟s’afechi.
እ_   እ_   ፖ__   ካ__   ፃ___   
i__   i___   p_____   k_____   t__________   
እና እሷ ፖስት ካርድ ፃፈች።
ina iswa positi karidi t͟s’afechi.
__   __   ___   ___   ____   
___   ____   ______   ______   ___________   
እና እሷ ፖስት ካርድ ፃፈች።
ina iswa positi karidi t͟s’afechi.
 
 
 
 
  Đọc
ማ_በ_   
m_n_b_b_   
ማንበብ
manibebi
ማ___   
m_______   
ማንበብ
manibebi
____   
________   
ማንበብ
manibebi
  Anh ấy đã đọc một quyển tạp chí.
እ_   መ_ሔ_   አ_በ_።   
i_u   m_t_’_h_ē_i   ā_e_e_e_   
እሱ መጽሔት አነበበ።
isu mets’iḥēti ānebebe.
እ_   መ___   አ____   
i__   m__________   ā_______   
እሱ መጽሔት አነበበ።
isu mets’iḥēti ānebebe.
__   ____   _____   
___   ___________   ________   
እሱ መጽሔት አነበበ።
isu mets’iḥēti ānebebe.
  Và chị ấy đã đọc một quyển sách.
እ_   እ_   መ_ሐ_   አ_በ_ች_   
i_a   i_w_   m_t_s_i_̣_f_   ā_e_e_e_h_.   
እና እሷ መፅሐፍ አነበበች።
ina iswa met͟s’iḥāfi ānebebechi.
እ_   እ_   መ___   አ_____   
i__   i___   m___________   ā__________   
እና እሷ መፅሐፍ አነበበች።
ina iswa met͟s’iḥāfi ānebebechi.
__   __   ____   ______   
___   ____   ____________   ___________   
እና እሷ መፅሐፍ አነበበች።
ina iswa met͟s’iḥāfi ānebebechi.
 
 
 
 
  Lấy
መ_ሰ_   
m_w_s_d_   
መውሰድ
mewisedi
መ___   
m_______   
መውሰድ
mewisedi
____   
________   
መውሰድ
mewisedi
  Anh ấy đã lấy một điếu thuốc.
እ_   ሲ_ራ   ወ_ደ_   
i_u   s_g_r_   w_s_d_.   
እሱ ሲጋራ ወሰደ።
isu sīgara wesede.
እ_   ሲ__   ወ___   
i__   s_____   w______   
እሱ ሲጋራ ወሰደ።
isu sīgara wesede.
__   ___   ____   
___   ______   _______   
እሱ ሲጋራ ወሰደ።
isu sīgara wesede.
  Chị ấy đã lấy một miếng sô cô la.
እ_   ነ_ላ   ቸ_ላ_   ወ_ደ_።   
i_w_   n_t_e_a   c_e_o_a_i   w_s_d_c_i_   
እሷ ነጠላ ቸኮላት ወሰደች።
iswa net’ela chekolati wesedechi.
እ_   ነ__   ቸ___   ወ____   
i___   n______   c________   w_________   
እሷ ነጠላ ቸኮላት ወሰደች።
iswa net’ela chekolati wesedechi.
__   ___   ____   _____   
____   _______   _________   __________   
እሷ ነጠላ ቸኮላት ወሰደች።
iswa net’ela chekolati wesedechi.
 
 
 
 
  Anh ấy đã không chung thủy, nhưng mà chị ấy đã chung thủy.
እ_   የ_ይ_መ_   ነ_ር   ግ_   እ_   ታ_ኝ   ነ_ረ_።   
i_u   y_m_y_t_m_n_   n_b_r_   g_n_   i_w_   t_m_n_i   n_b_r_c_i_   
እሱ የማይታመን ነበር ግን እሷ ታማኝ ነበረች።
isu yemayitameni neberi gini iswa tamanyi neberechi.
እ_   የ_____   ነ__   ግ_   እ_   ታ__   ነ____   
i__   y___________   n_____   g___   i___   t______   n_________   
እሱ የማይታመን ነበር ግን እሷ ታማኝ ነበረች።
isu yemayitameni neberi gini iswa tamanyi neberechi.
__   ______   ___   __   __   ___   _____   
___   ____________   ______   ____   ____   _______   __________   
እሱ የማይታመን ነበር ግን እሷ ታማኝ ነበረች።
isu yemayitameni neberi gini iswa tamanyi neberechi.
  Anh ấy đã lười biếng, nhưng mà chị ấy đã siêng năng.
እ_   ሰ_ፍ   ነ_ረ   ግ_   እ_   ታ_ሪ   ስ_ተ_   ነ_ረ_።   
i_u   s_n_f_   n_b_r_   g_n_   i_w_   t_t_r_   s_r_t_n_a   n_b_r_c_i_   
እሱ ሰነፍ ነበረ ግን እሷ ታታሪ ስራተኛ ነበረች።
isu senefi nebere gini iswa tatarī siratenya neberechi.
እ_   ሰ__   ነ__   ግ_   እ_   ታ__   ስ___   ነ____   
i__   s_____   n_____   g___   i___   t_____   s________   n_________   
እሱ ሰነፍ ነበረ ግን እሷ ታታሪ ስራተኛ ነበረች።
isu senefi nebere gini iswa tatarī siratenya neberechi.
__   ___   ___   __   __   ___   ____   _____   
___   ______   ______   ____   ____   ______   _________   __________   
እሱ ሰነፍ ነበረ ግን እሷ ታታሪ ስራተኛ ነበረች።
isu senefi nebere gini iswa tatarī siratenya neberechi.
  Anh ấy đã nghèo, nhưng mà chị ấy đã giàu có.
እ_   ድ_   ነ_ረ   ግ_   እ_   ሀ_ታ_   ነ_ረ_።   
i_u   d_h_   n_b_r_   g_n_   i_w_   h_b_t_m_   n_b_r_c_i_   
እሱ ድሃ ነበረ ግን እሷ ሀብታም ነበረች።
isu diha nebere gini iswa hābitami neberechi.
እ_   ድ_   ነ__   ግ_   እ_   ሀ___   ነ____   
i__   d___   n_____   g___   i___   h_______   n_________   
እሱ ድሃ ነበረ ግን እሷ ሀብታም ነበረች።
isu diha nebere gini iswa hābitami neberechi.
__   __   ___   __   __   ____   _____   
___   ____   ______   ____   ____   ________   __________   
እሱ ድሃ ነበረ ግን እሷ ሀብታም ነበረች።
isu diha nebere gini iswa hābitami neberechi.
 
 
 
 
  Anh ấy đã không có tiền, mà lại còn nợ.
እ_   ም_ም   ገ_ዘ_   አ_ነ_ረ_ም   ፤   እ_   እ_ጂ_   
i_u   m_n_m_   g_n_z_b_   ā_i_e_e_e_i_i   ;   i_a   i_i_ī_   
እሱ ምንም ገንዘብ አልነበረውም ፤ እዳ እንጂ።
isu minimi genizebi ālineberewimi ; ida inijī.
እ_   ም__   ገ___   አ______   ፤   እ_   እ___   
i__   m_____   g_______   ā____________   ;   i__   i_____   
እሱ ምንም ገንዘብ አልነበረውም ፤ እዳ እንጂ።
isu minimi genizebi ālineberewimi ; ida inijī.
__   ___   ____   _______   _   __   ____   
___   ______   ________   _____________   _   ___   ______   
እሱ ምንም ገንዘብ አልነበረውም ፤ እዳ እንጂ።
isu minimi genizebi ālineberewimi ; ida inijī.
  Anh ấy đã không có may mắn, mà lại gặp hạn.
እ_   ም_ም   ጥ_   እ_ል   አ_ነ_ረ_ም   ፤   መ_ፎ   እ_ል   እ_ጂ_   
i_u   m_n_m_   t_i_u   i_i_i   ā_i_e_e_e_i_i   ;   m_t_i_o   i_i_i   i_i_ī_   
እሱ ምንም ጥሩ እድል አልነበረውም ፤ መጥፎ እድል እንጂ።
isu minimi t’iru idili ālineberewimi ; met’ifo idili inijī.
እ_   ም__   ጥ_   እ__   አ______   ፤   መ__   እ__   እ___   
i__   m_____   t____   i____   ā____________   ;   m______   i____   i_____   
እሱ ምንም ጥሩ እድል አልነበረውም ፤ መጥፎ እድል እንጂ።
isu minimi t’iru idili ālineberewimi ; met’ifo idili inijī.
__   ___   __   ___   _______   _   ___   ___   ____   
___   ______   _____   _____   _____________   _   _______   _____   ______   
እሱ ምንም ጥሩ እድል አልነበረውም ፤ መጥፎ እድል እንጂ።
isu minimi t’iru idili ālineberewimi ; met’ifo idili inijī.
  Anh ấy đã không có thành công, mà lại thất bại.
እ_   ስ_ታ_   አ_ነ_ረ_   ፤   የ_ይ_ካ_ት   እ_ጂ_   
i_u   s_k_t_m_   ā_i_e_e_e_i   ;   y_m_y_s_k_l_t_   i_i_ī_   
እሱ ስኬታማ አልነበረም ፤ የማይሳካለት እንጂ።
isu sikētama ālineberemi ; yemayisakaleti inijī.
እ_   ስ___   አ_____   ፤   የ______   እ___   
i__   s_______   ā__________   ;   y_____________   i_____   
እሱ ስኬታማ አልነበረም ፤ የማይሳካለት እንጂ።
isu sikētama ālineberemi ; yemayisakaleti inijī.
__   ____   ______   _   _______   ____   
___   ________   ___________   _   ______________   ______   
እሱ ስኬታማ አልነበረም ፤ የማይሳካለት እንጂ።
isu sikētama ālineberemi ; yemayisakaleti inijī.
 
 
 
 
  Anh ấy đã không bằng lòng, mà lại bất mãn.
እ_   እ_ክ_   አ_ነ_ረ_   ፤   እ_ካ_   ቢ_   እ_ጂ_   
i_u   i_e_i_o   ā_i_e_e_e_i   ;   i_i_a_a   b_s_   i_i_ī_   
እሱ እረክቶ አልነበረም ፤ እርካታ ቢስ እንጂ።
isu irekito ālineberemi ; irikata bīsi inijī.
እ_   እ___   አ_____   ፤   እ___   ቢ_   እ___   
i__   i______   ā__________   ;   i______   b___   i_____   
እሱ እረክቶ አልነበረም ፤ እርካታ ቢስ እንጂ።
isu irekito ālineberemi ; irikata bīsi inijī.
__   ____   ______   _   ____   __   ____   
___   _______   ___________   _   _______   ____   ______   
እሱ እረክቶ አልነበረም ፤ እርካታ ቢስ እንጂ።
isu irekito ālineberemi ; irikata bīsi inijī.
  Anh ấy đã không hạnh phúc, mà lại bất hạnh.
እ_   ደ_ተ_   አ_ነ_ረ_   ፤   ሐ_ን_ኛ   እ_ጂ_   
i_u   d_s_t_n_a   ā_i_e_e_e_i   ;   h_ā_e_i_e_y_   i_i_ī_   
እሱ ደስተኛ አልነበረም ፤ ሐዘንተኛ እንጂ።
isu desitenya ālineberemi ; ḥāzenitenya inijī.
እ_   ደ___   አ_____   ፤   ሐ____   እ___   
i__   d________   ā__________   ;   h___________   i_____   
እሱ ደስተኛ አልነበረም ፤ ሐዘንተኛ እንጂ።
isu desitenya ālineberemi ; ḥāzenitenya inijī.
__   ____   ______   _   _____   ____   
___   _________   ___________   _   ____________   ______   
እሱ ደስተኛ አልነበረም ፤ ሐዘንተኛ እንጂ።
isu desitenya ālineberemi ; ḥāzenitenya inijī.
  Anh ấy không dễ mến, mà lại mất cảm tình.
እ_   ሰ_   ተ_ባ_   አ_ነ_ረ_   ፤   የ_ጠ_   እ_ጂ_   
i_u   s_w_   t_g_b_b_   ā_i_e_e_e_i   ;   y_t_t_e_a   i_i_ī_   
እሱ ሰው ተግባቢ አልነበረም ፤ የተጠላ እንጂ።
isu sewi tegibabī ālineberemi ; yetet’ela inijī.
እ_   ሰ_   ተ___   አ_____   ፤   የ___   እ___   
i__   s___   t_______   ā__________   ;   y________   i_____   
እሱ ሰው ተግባቢ አልነበረም ፤ የተጠላ እንጂ።
isu sewi tegibabī ālineberemi ; yetet’ela inijī.
__   __   ____   ______   _   ____   ____   
___   ____   ________   ___________   _   _________   ______   
እሱ ሰው ተግባቢ አልነበረም ፤ የተጠላ እንጂ።
isu sewi tegibabī ālineberemi ; yetet’ela inijī.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Lịch sử của ngôn ngữ học

Ngôn ngữ luôn luôn cuốn hút nhân loại. Do đó, lịch sử của ngôn ngữ học có từ rất lâu. Ngôn ngữ học là sự nghiên cứu có hệ thống về ngôn ngữ. Thậm chí hàng ngàn năm trước, con người đã suy ngẫm về ngôn ngữ. Từ đó, các nền văn hóa khác nhau đã phát triển ra các hệ thống khác nhau. Kết quả là xuất hiện các cách mô tả khác nhau về ngôn ngữ. Ngôn ngữ học ngày nay chủ yếu được dựa trên các lý thuyết cổ xưa. Nhiều truyền thống đã ra đời ở Hy Lạp. Dù vậy sự kiện lâu đời nhất về ngôn ngữ lại là từ Ấn Độ. Nó đã được viết cách đây 3.000 năm bởi nhà ngữ pháp Sakatayana. Trong thời cổ đại, các triết gia như Plato cũng mải mê nghiên cứu các ngôn ngữ. Sau này, các tác giả La Mã đã phát triển giả thuyết của mình hơn nữa. Người Ả Rập cũng phát triển truyền thống của mình trong thế kỷ thứ 8. Ngay cả thời đó, các tác phẩm của họ cũng đã có những mô tả chính xác về ngôn ngữ Ả Rập. Trong thời hiện đại, con người đặc biệt muốn nghiên cứu nguồn cội của ngôn ngữ. Các học giả đặc biệt quan tâm đến lịch sử của ngôn ngữ. Trong thế kỷ 18, người ta bắt đầu so sánh các ngôn ngữ với nhau. Họ muốn tìm hiểu các ngôn ngữ phát triển ra sao. Sau này, họ tập trung xem các ngôn ngữ là một hệ thống. Câu hỏi ngôn ngữ hoạt động ra sao trở thành tâm điểm. Ngày nay, một số lượng lớn các trường phái tư tưởng tồn tại trong ngôn ngữ học. Nhiều ngành học mới đã phát triển kể từ những năm năm mươi. Điều này một phần bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các ngành khoa học khác. Ví dụ như tâm lý học hay giao tiếp liên văn hóa. Các trường phái tư duy ngôn ngữ mới hơn thường rất chuyên biệt. Ngôn ngữ học về nữ quyền là một ví dụ. Vì vậy, lịch sử ngôn ngữ học vẫn tiếp diễn ... Miễn là còn có những ngôn ngữ, con người sẽ nghiên cứu chúng!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
81 [Tám mươi mốt]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Quá khứ 1
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)