goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > አማርኛ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag AM አማርኛ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

35 [Ba mươi lăm]

Ở sân bay

 

35 [ሰላሣ አምስት]@35 [Ba mươi lăm]
35 [ሰላሣ አምስት]

35 [ሰላሣ አምስት]
በአየር ማረፊያ

be’āyeri marefīya

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đăng ký một chuyến bay sang Athen.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây có phải là chuyến bay thẳng không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Làm ơn cho chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn xác nhận việc đặt vé của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đổi lại việc đặt vé của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ có chuyến bay tới sang Rôm?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Còn hai chỗ trống nữa không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Không, chúng tôi chỉ còn có một chỗ trống nữa thôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ chúng ta hạ cánh?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ chúng ta đến nơi?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ có xe buýt đi vào trung tâm thành phố?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là va li của bạn phải không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là túi của bạn phải không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là hành lý của bạn phải không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Hai mươi kilô.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Sao, hai mươi kilô thôi ư?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tôi muốn đăng ký một chuyến bay sang Athen.
ወ_   አ_ን_   ለ_ብ_ር   ቦ_   መ_ዝ   እ_ል_ለ_።   
w_d_   ā_ē_i_i   l_m_b_r_r_   b_t_   m_y_z_   i_e_i_a_e_i_   
ወደ አቴንስ ለመብረር ቦታ መያዝ እፈልጋለው።
wede ātēnisi lemebireri bota meyazi ifeligalewi.
ወ_   አ___   ለ____   ቦ_   መ__   እ______   
w___   ā______   l_________   b___   m_____   i___________   
ወደ አቴንስ ለመብረር ቦታ መያዝ እፈልጋለው።
wede ātēnisi lemebireri bota meyazi ifeligalewi.
__   ____   _____   __   ___   _______   
____   _______   __________   ____   ______   ____________   
ወደ አቴንስ ለመብረር ቦታ መያዝ እፈልጋለው።
wede ātēnisi lemebireri bota meyazi ifeligalewi.
  Đây có phải là chuyến bay thẳng không?
ቀ_ታ   በ_ራ   ነ_?   
k_e_’_t_   b_r_r_   n_w_?   
ቀጥታ በረራ ነው?
k’et’ita berera newi?
ቀ__   በ__   ነ__   
k_______   b_____   n____   
ቀጥታ በረራ ነው?
k’et’ita berera newi?
___   ___   ___   
________   ______   _____   
ቀጥታ በረራ ነው?
k’et’ita berera newi?
  Làm ơn cho chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc.
መ_ኮ_   ጎ_   መ_መ_   ፤_ጋ_   የ_ይ_ስ_ት   እ_ክ_   /_?   
m_s_k_t_   g_n_   m_k_e_e_h_a   ;_ī_a_a   y_m_y_c_’_s_b_t_   i_a_i_i   /_h_?   
መስኮት ጎን መቀመጫ ፤ሲጋራ የማይጨስበት እባክህ /ሽ?
mesikoti goni mek’emech’a ;sīgara yemayich’esibeti ibakihi /shi?
መ___   ጎ_   መ___   ፤___   የ______   እ___   /__   
m_______   g___   m__________   ;______   y_______________   i______   /____   
መስኮት ጎን መቀመጫ ፤ሲጋራ የማይጨስበት እባክህ /ሽ?
mesikoti goni mek’emech’a ;sīgara yemayich’esibeti ibakihi /shi?
____   __   ____   ____   _______   ____   ___   
________   ____   ___________   _______   ________________   _______   _____   
መስኮት ጎን መቀመጫ ፤ሲጋራ የማይጨስበት እባክህ /ሽ?
mesikoti goni mek’emech’a ;sīgara yemayich’esibeti ibakihi /shi?
 
 
 
 
  Tôi muốn xác nhận việc đặt vé của tôi.
ያ_ያ_ኩ_ን   ቦ_   ማ_ጋ_ጫ   እ_ል_ለ_።   
y_s_y_z_k_t_n_   b_t_   m_r_g_g_c_’_   i_e_i_a_e_i_   
ያስያዝኩትን ቦታ ማረጋገጫ እፈልጋለው።
yasiyazikutini bota maregagech’a ifeligalewi.
ያ______   ቦ_   ማ____   እ______   
y_____________   b___   m___________   i___________   
ያስያዝኩትን ቦታ ማረጋገጫ እፈልጋለው።
yasiyazikutini bota maregagech’a ifeligalewi.
_______   __   _____   _______   
______________   ____   ____________   ____________   
ያስያዝኩትን ቦታ ማረጋገጫ እፈልጋለው።
yasiyazikutini bota maregagech’a ifeligalewi.
  Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi.
ያ_ያ_ኩ_ን   ቦ_   መ_ረ_   እ_ል_ለ_።   
y_s_y_z_k_t_n_   b_t_   m_s_r_z_   i_e_i_a_e_i_   
ያስያዝኩትን ቦታ መሰረዝ እፈልጋለው።
yasiyazikutini bota meserezi ifeligalewi.
ያ______   ቦ_   መ___   እ______   
y_____________   b___   m_______   i___________   
ያስያዝኩትን ቦታ መሰረዝ እፈልጋለው።
yasiyazikutini bota meserezi ifeligalewi.
_______   __   ____   _______   
______________   ____   ________   ____________   
ያስያዝኩትን ቦታ መሰረዝ እፈልጋለው።
yasiyazikutini bota meserezi ifeligalewi.
  Tôi muốn đổi lại việc đặt vé của tôi.
ያ_ያ_ኩ_ን   ቦ_   መ_ወ_   እ_ል_ለ_።   
y_s_y_z_k_t_n_   b_t_   m_l_w_t_i   i_e_i_a_e_i_   
ያስያዝኩትን ቦታ መለወጥ እፈልጋለው።
yasiyazikutini bota melewet’i ifeligalewi.
ያ______   ቦ_   መ___   እ______   
y_____________   b___   m________   i___________   
ያስያዝኩትን ቦታ መለወጥ እፈልጋለው።
yasiyazikutini bota melewet’i ifeligalewi.
_______   __   ____   _______   
______________   ____   _________   ____________   
ያስያዝኩትን ቦታ መለወጥ እፈልጋለው።
yasiyazikutini bota melewet’i ifeligalewi.
 
 
 
 
  Bao giờ có chuyến bay tới sang Rôm?
መ_   ነ_   የ_ቀ_ለ_   በ_ራ   ወ_   ሮ_?   
m_c_ē   n_w_   y_m_k_e_’_l_w_   b_r_r_   w_d_   r_m_?   
መቼ ነው የሚቀጥለው በረራ ወደ ሮም?
mechē newi yemīk’et’ilewi berera wede romi?
መ_   ነ_   የ_____   በ__   ወ_   ሮ__   
m____   n___   y_____________   b_____   w___   r____   
መቼ ነው የሚቀጥለው በረራ ወደ ሮም?
mechē newi yemīk’et’ilewi berera wede romi?
__   __   ______   ___   __   ___   
_____   ____   ______________   ______   ____   _____   
መቼ ነው የሚቀጥለው በረራ ወደ ሮም?
mechē newi yemīk’et’ilewi berera wede romi?
  Còn hai chỗ trống nữa không?
ሁ_ት   መ_መ_ዎ_   ክ_ት   ና_ው_   
h_l_t_   m_k_e_e_h_a_o_h_   k_f_t_   n_c_e_i_   
ሁለት መቀመጫዎች ክፍት ናቸው?
huleti mek’emech’awochi kifiti nachewi?
ሁ__   መ_____   ክ__   ና___   
h_____   m_______________   k_____   n_______   
ሁለት መቀመጫዎች ክፍት ናቸው?
huleti mek’emech’awochi kifiti nachewi?
___   ______   ___   ____   
______   ________________   ______   ________   
ሁለት መቀመጫዎች ክፍት ናቸው?
huleti mek’emech’awochi kifiti nachewi?
  Không, chúng tôi chỉ còn có một chỗ trống nữa thôi.
አ_ደ_ም   ፤   አ_ድ   መ_መ_   ብ_   ነ_   ያ_ን_   
ā_i_e_e_i   ;   ā_i_i   m_k_e_e_h_a   b_c_a   n_w_   y_l_n_.   
አይደለም ፤ አንድ መቀመጫ ብቻ ነው ያለን።
āyidelemi ; ānidi mek’emech’a bicha newi yaleni.
አ____   ፤   አ__   መ___   ብ_   ነ_   ያ___   
ā________   ;   ā____   m__________   b____   n___   y______   
አይደለም ፤ አንድ መቀመጫ ብቻ ነው ያለን።
āyidelemi ; ānidi mek’emech’a bicha newi yaleni.
_____   _   ___   ____   __   __   ____   
_________   _   _____   ___________   _____   ____   _______   
አይደለም ፤ አንድ መቀመጫ ብቻ ነው ያለን።
āyidelemi ; ānidi mek’emech’a bicha newi yaleni.
 
 
 
 
  Bao giờ chúng ta hạ cánh?
መ_   ነ_   የ_ና_ፈ_?   
m_c_ē   n_w_   y_m_n_r_f_w_?   
መቼ ነው የምናርፈው?
mechē newi yeminarifewi?
መ_   ነ_   የ______   
m____   n___   y____________   
መቼ ነው የምናርፈው?
mechē newi yeminarifewi?
__   __   _______   
_____   ____   _____________   
መቼ ነው የምናርፈው?
mechē newi yeminarifewi?
  Bao giờ chúng ta đến nơi?
መ_   ነ_   እ_   የ_ን_ር_ው_   
m_c_ē   n_w_   i_a   y_m_n_d_r_s_w_?   
መቼ ነው እዛ የምንደርሰው?
mechē newi iza yeminiderisewi?
መ_   ነ_   እ_   የ_______   
m____   n___   i__   y______________   
መቼ ነው እዛ የምንደርሰው?
mechē newi iza yeminiderisewi?
__   __   __   ________   
_____   ____   ___   _______________   
መቼ ነው እዛ የምንደርሰው?
mechē newi iza yeminiderisewi?
  Bao giờ có xe buýt đi vào trung tâm thành phố?
መ_   ነ_   አ_ቢ_   ወ_   መ_ል   ከ_ማ   የ_ሄ_ው_   
m_c_ē   n_w_   ā_o_ī_u   w_d_   m_h_l_   k_t_m_   y_m_h_d_w_?   
መቼ ነው አቶቢሱ ወደ መሃል ከተማ የሚሄደው?
mechē newi ātobīsu wede mehali ketema yemīhēdewi?
መ_   ነ_   አ___   ወ_   መ__   ከ__   የ_____   
m____   n___   ā______   w___   m_____   k_____   y__________   
መቼ ነው አቶቢሱ ወደ መሃል ከተማ የሚሄደው?
mechē newi ātobīsu wede mehali ketema yemīhēdewi?
__   __   ____   __   ___   ___   ______   
_____   ____   _______   ____   ______   ______   ___________   
መቼ ነው አቶቢሱ ወደ መሃል ከተማ የሚሄደው?
mechē newi ātobīsu wede mehali ketema yemīhēdewi?
 
 
 
 
  Đây là va li của bạn phải không?
ያ   ያ_ተ   ቦ_ሳ_ሳ_ሶ_ይ_   ነ_?   
y_   y_n_t_   b_r_s_/_a_i_o_a_i_i   n_w_?   
ያ ያንተ ቦርሳ/ሳምሶናይት ነው?
ya yanite borisa/samisonayiti newi?
ያ   ያ__   ቦ_________   ነ__   
y_   y_____   b__________________   n____   
ያ ያንተ ቦርሳ/ሳምሶናይት ነው?
ya yanite borisa/samisonayiti newi?
_   ___   __________   ___   
__   ______   ___________________   _____   
ያ ያንተ ቦርሳ/ሳምሶናይት ነው?
ya yanite borisa/samisonayiti newi?
  Đây là túi của bạn phải không?
ያ   ያ_ተ   ቦ_ሳ   ነ_?   
y_   y_n_t_   b_r_s_   n_w_?   
ያ ያንተ ቦርሳ ነው?
ya yanite borisa newi?
ያ   ያ__   ቦ__   ነ__   
y_   y_____   b_____   n____   
ያ ያንተ ቦርሳ ነው?
ya yanite borisa newi?
_   ___   ___   ___   
__   ______   ______   _____   
ያ ያንተ ቦርሳ ነው?
ya yanite borisa newi?
  Đây là hành lý của bạn phải không?
ያ   ያ_ተ   ሻ_ጣ   ነ_?   
y_   y_n_t_   s_a_i_’_   n_w_?   
ያ ያንተ ሻንጣ ነው?
ya yanite shanit’a newi?
ያ   ያ__   ሻ__   ነ__   
y_   y_____   s_______   n____   
ያ ያንተ ሻንጣ ነው?
ya yanite shanit’a newi?
_   ___   ___   ___   
__   ______   ________   _____   
ያ ያንተ ሻንጣ ነው?
ya yanite shanit’a newi?
 
 
 
 
  Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
ም_   ያ_ል   ሻ_ጣ   መ_ዝ   እ_ላ_ው_   
m_n_   y_k_l_   s_a_i_’_   m_y_z_   i_h_l_l_w_?   
ምን ያክል ሻንጣ መያዝ እችላለው?
mini yakili shanit’a meyazi ichilalewi?
ም_   ያ__   ሻ__   መ__   እ_____   
m___   y_____   s_______   m_____   i__________   
ምን ያክል ሻንጣ መያዝ እችላለው?
mini yakili shanit’a meyazi ichilalewi?
__   ___   ___   ___   ______   
____   ______   ________   ______   ___________   
ምን ያክል ሻንጣ መያዝ እችላለው?
mini yakili shanit’a meyazi ichilalewi?
  Hai mươi kilô.
ሃ_   ኪ_   
h_y_   k_l_   
ሃያ ኪሎ
haya kīlo
ሃ_   ኪ_   
h___   k___   
ሃያ ኪሎ
haya kīlo
__   __   
____   ____   
ሃያ ኪሎ
haya kīlo
  Sao, hai mươi kilô thôi ư?
ም_?   ሃ_   ኪ_   ብ_?   
m_n_?   h_y_   k_l_   b_c_a_   
ምን? ሃያ ኪሎ ብቻ?
mini? haya kīlo bicha?
ም__   ሃ_   ኪ_   ብ__   
m____   h___   k___   b_____   
ምን? ሃያ ኪሎ ብቻ?
mini? haya kīlo bicha?
___   __   __   ___   
_____   ____   ____   ______   
ምን? ሃያ ኪሎ ብቻ?
mini? haya kīlo bicha?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Độc thoại

Khi ai đó đang độc thoại, người nghe sẽ thấy thật kì cục. Nhưng thực ra mọi người đều thường xuyên tự nói với chính mình. Các nhà tâm lý học ước tính rằng hơn 95% người lớn làm điều đó. Trẻ em hầu như hay độc thoại khi chơi. Vì vậy, nói chuyện với chính mình là hoàn toàn bình thường. Đây chỉ là một hình thức giao tiếp đặc biệt. Thỉnh thoảng nói chuyện với chính mình cũng có rất nhiều lợi ích! Đó là vì chúng ta tổ chức những suy nghĩ của mình thông qua lời nói. Giọng nói thầm xuất hiện khi chúng ta nói chuyện với chính mình. Bạn cũng có thể gọi đó là suy nghĩ thành tiếng. Người đãng trí thường hay nói với chính họ. Ở họ, một khu vực nào đó của bộ não ít hoạt động hơn. Vì vậy, họ tổ chức kém hơn. Nhờ độc thoại, họ tổ chức tốt hơn. Độc thoại cũng có thể giúp chúng ta đưa ra quyết định. Và họ là một cách giảm căng thẳng rất hiệu quả. Độc thoại thúc đẩy khả năng tập trung và giúp bạn làm việc năng suất hơn. Bởi vì nói to điều gì đó thì mất nhiều thời gian hơn là chỉ nghĩ về nó. Chúng ta ý thức hơn về suy nghĩ của mình khi nói. Chúng ta giải quyết các bài toán khó tốt hơn khi vừa làm vừa lẩm bẩm. Nhiều thí nghiệm đã cho thấy điều này. Chúng ta cũng có thể lấy thêm can đảm thông qua độc thoại. Nhiều vận động viên độc thoại để lấy tinh thần. Tiếc là chúng ta thường hay độc thoại trong những tình huống tiêu cực. Vì vậy, chúng ta nên cố gắng sống lạc quan. Và chúng ta phải thường xuyên nhìn lại những gì chúng ta mong muốn. Điều này có thể ảnh hưởng tích cực đến hành động của chúng ta thông qua lời nói. Nhưng không may, điều đó chỉ có tác dụng khi chúng ta thực tế!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
35 [Ba mươi lăm]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở sân bay
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)