Thuật ngữ trừu tượng -
抽象的术语
管理机构
chính quyền
guǎnlǐ jīgòu
职业生涯
sự nghiệp
zhíyè shēngyá
爱的宣言
thổ lộ tình yêu
ài de xuānyán
多样性
sự đa dạng
duōyàng xìng
藏身之地
nơi cất giấu
cángshēn zhī dì
卫生
vệ sinh thân thể
wèishēng
想象力
trí tưởng tượng
xiǎngxiàng lì
聪明
trí thông minh
cōngmíng
放大倍率
độ phóng đại
fàngdà bèilǜ
共和国
nước cộng hòa
gònghéguó
成功
sự thành công
chénggōng
传统
truyền thống
chuántǒng
重量
trọng lượng
zhòngliàng