Đồ uống »
饮料
卡布奇诺咖啡
kǎ bù jī nuò kāfēi
cà phê sữa Ý cappuccino
卡布奇诺咖啡
kǎ bù jī nuò kāfēi
香槟
xiāngbīn
rượu sâm banh
香槟杯
xiāngbīn bēi
ly rượu sâm banh
鸡尾酒
jīwěijiǔ
rượu cốc tai
小方冰
xiǎo fāng bīng
cục đá lạnh
煮水壶
zhǔ shuǐhú
cái ấm đun nước
塑料杯
sùliào bēi
cái tách nhựa
保温瓶
bǎowēn píng
bình nhiệt
白葡萄酒
bái pútáojiǔ
rượu trắng