»

巴拉莱卡琴
bā lā láikǎ qín
đàn balalaika

单簧管
dānhuángguǎn
kèn clarinet

演唱会
yǎnchàng huì
buổi hòa nhạc

大钢琴
dà gāngqín
đại dương cầm

口风琴
kǒu fēngqín
kèn acmônica

乐谱架
yuèpǔ jià
giá để bản nhạc

管风琴
guǎnfēngqín
đàn oóc-gan

萨克斯风
sàkèsī fēng
kèn xắc xô phôn

号手
hào shǒu
nghệ sĩ thổi kèn trompet

小提琴盒
xiǎotíqín hé
hộp đàn viôlông