Warning: Undefined array key "HTTP_ACCEPT_LANGUAGE" in /customers/b/d/3/goethe-verlag.com/httpd.www/layout/header.php on line 11 Học Từ Vựng | Tiếng Việt » Tiếng Trung Quốc
Quay lại
Thể thao - 体育

杂技

môn nhào lộn
zájì

健美操

thể dục nhịp điệu
jiànměi cāo

田径

các môn điền kinh nhẹ
tiánjìng

羽毛球

trò chơi cầu lông
yǔmáoqiú

平衡

sự thăng bằng
pínghéng

quả bóng
qiú

棒球

trò chơi bóng chày
bàngqiú

篮球

trò chơi bóng rổ
lánqiú

台球

quả bóng bi-a
táiqiú

台球

trò chơi bi-a
táiqiú

拳击

môn quyền Anh
quánjí

拳击手套

găng tay đấm bốc
quánjí shǒutào

体操

môn thể dục mềm dẻo
tǐcāo

独木舟

chiếc xuồng
dú mùzhōu

赛车

cuộc đua xe hơi
sàichē

双体船

chiếc thuyền đôi
shuāng tǐ chuán

攀登

môn leo núi
pāndēng

板球

môn crikê
bǎn qiú

越野滑雪

trượt tuyết vùng nông thôn
yuèyě huáxuě

奖杯

chiếc cup
jiǎngbēi

防守

phòng vệ
fángshǒu

哑铃

quả tạ
yǎlíng

马术

người cưỡi ngựa
mǎshù

锻炼

bài tập luyện
duànliàn

健身球

bóng tập thể dục
jiànshēn qiú

运动机

máy tập thể dục
yùndòng jī

击剑

môn đấu kiếm
jíjiàn

脚蹼

bàn chân người nhái
jiǎopǔ

钓鱼

đánh bắt cá
diàoyú

健身

môn thể dục thể hình
jiànshēn

足球俱乐部

câu lạc bộ bóng đá
zúqiú jùlèbù

飞盘

cái đĩa
fēipán

滑翔机

tàu lượn
huáxiángjī

球门

khung thành (bàn thắng)
qiúmén

守门员

thủ môn
shǒuményuán

高尔夫球棒杆

câu lạc bộ chơi golf
gāo'ěrfū qiú bàng gān

体操

môn thể dục dụng cụ
tǐcāo

手倒立

tư thế trồng chuối
shǒu dàolì

滑翔机

chiếc diều lượn
huáxiángjī

跳高

môn nhảy cao
tiàogāo

赛马

cuộc đua ngựa
sàimǎ

热气球

khí cầu khí nóng
rè qìqiú

狩猎

cuộc săn bắt
shòuliè

冰球

trò chơi khúc côn cầu trên băng
bīngqiú

溜冰鞋

môn trượt băng
liūbīng xié

标枪

môn ném lao
biāoqiāng

慢跑

môn đi bộ
mànpǎo

cú nhảy
tiào

皮艇

chiếc xuồng kayak
pí tǐng

开球

cú đá
kāi qiú

救生衣

áo phao cứu sinh
jiùshēngyī

马拉松

cuộc chạy đua maratông
mǎlāsōng

武术

võ thuật
wǔshù

迷你高尔夫球场

sân golf mini
mínǐ gāo'ěrfū qiúchǎng

跳跃

đà xung lượng
tiàoyuè

降落伞

cái dù
jiàngluòsǎn

滑翔伞

môn dù lượn
huáxiáng sǎn

女跑步者

vận động viên chạy
nǚ pǎobù zhě

cánh buồm
fān

帆船

thuyền buồm
fānchuán

帆船

con tàu ra khơi
fānchuán

状况

hình dạng
zhuàngkuàng

滑雪教程

đường đua trượt tuyết
huáxuě jiàochéng

跳绳

sợi dây nhảy
tiàoshéng

滑雪板

ván trượt tuyết
huáxuěbǎn

滑雪板者

vận động viên trượt tuyết trên ván
huáxuěbǎn zhě

体育

thể thao
tǐyù

壁球运动员

người chơi bóng quần
bìqiú yùndòngyuán

体力训练

huấn luyện thể lực
tǐlì xùnliàn

伸展

sự kéo căng
shēnzhǎn

冲浪板

ván lướt sóng
chōnglàng bǎn

冲浪者

người lướt sóng
chōnglàng zhě

冲浪

môn lướt sóng
chōnglàng

乒乓球

trò chơi bóng bàn
pīngpāng qiú

乒乓球

quả bóng bàn
pīngpāng qiú

靶子

cái bia (đích bắn)
bǎzi

团队

đội
tuánduì

网球

trò chơi quần vợt
wǎngqiú

网球

quả bóng quần vợt
wǎngqiú

网球运动员

người chơi quần vợt
wǎngqiú yùndòngyuán

网球拍

ra-két quần vợt
wǎngqiú pāi

跑步机

máy tập chạy bộ
pǎobù jī

排球运动员

người chơi bóng chuyền
páiqiú yùndòngyuán

滑水

môn lướt ván
huá shuǐ

哨子

cái còi thổi
shàozi

风帆冲浪者

người lướt sóng gió
fēngfān chōnglàng zhě

摔跤

môn đấu vật
shuāijiāo

瑜伽

môn Y-ô-ga
yújiā
Quay lại