»

lưỡi (dao, kiếm)
lưỡi (dao, kiếm)

dụng cụ mở nút chai
dụng cụ mở nút chai

cưa lưỡi tròn (đĩa)
cưa lưỡi tròn (đĩa)

dụng cụ mở đồ hộp
dụng cụ mở đồ hộp

cưa chạy xích
cưa chạy xích

lưỡi cưa tròn (đĩa)
lưỡi cưa tròn (đĩa)

ống mềm tưới vườn
ống mềm tưới vườn

cái đinh (móng)
cái đinh (móng)

dao trộn (thuốc màu)
dao trộn (thuốc màu)

bảng pha màu (đệm kê)
bảng pha màu (đệm kê)

cái bào (xén)
cái bào (xén)

cái tuốc nơ vít
cái tuốc nơ vít

lò xo xoắn ốc
lò xo xoắn ốc

các nhíp (cặp)
các nhíp (cặp)

cái ê tô (mỏ cặp)
cái ê tô (mỏ cặp)