Từ vựng

»

games images

lá nhôm
lá nhôm

games images

thùng tônô
thùng tônô

games images

giỏ (rổ, thúng)
giỏ (rổ, thúng)

games images

chai
chai

games images

hộp
hộp

games images

hộp sôcôla
hộp sôcôla

games images

giấy bìa các tông
giấy bìa các tông

games images

nội dung
nội dung

games images

thùng (sọt) thưa
thùng (sọt) thưa

games images

phong bì
phong bì

games images

nút buộc
nút buộc

games images

hộp kim loại
hộp kim loại

games images

thùng dầu mỏ
thùng dầu mỏ

games images

bao bì
bao bì

games images

giấy
giấy

games images

túi giấy
túi giấy

games images

nhựa
nhựa

games images

hộp thiếc / bình đựng (can)
hộp thiếc / bình đựng (can)

games images

túi xách (nội trợ)
túi xách (nội trợ)

games images

thùng rượu vang
thùng rượu vang

games images

chai rượu vang
chai rượu vang

games images

hộp gỗ
hộp gỗ