»

chó bec-giê Đức
chó bec-giê Đức

cú cắn (châm đốt, mổ)
cú cắn (châm đốt, mổ)

con lợn lòi đực
con lợn lòi đực

chim đại bàng
chim đại bàng

chim hồng hạc
chim hồng hạc

thức ăn chăn nuôi
thức ăn chăn nuôi

cái còi tín hiệu
cái còi tín hiệu

cái móng ngựa
cái móng ngựa

dây xích (buộc)
dây xích (buộc)

yêu quý động vật
yêu quý động vật

chim cánh cụt
chim cánh cụt

con mòng biển
con mòng biển

con thiên nga
con thiên nga

con rùa (ba ba)
con rùa (ba ba)