Warning: Undefined array key "HTTP_ACCEPT_LANGUAGE" in /customers/b/d/3/goethe-verlag.com/httpd.www/layout/header.php on line 11 Học Từ Vựng | Tiếng Việt » Tiếng Ma-xê-đô-ni-a
Quay lại
Thời tiết - Време

барометар

thước đo
barometar

облак

đám mây
oblak

студ

lạnh
stud

полумесечина

lưỡi liềm
polumesečina

темнина

bóng tối
temnina

суша

hạn hán
suša

земјата

trái đất
zemJata

магла

sương mù
magla

слана

sương giá
slana

мраз

men phủ
mraz

топлина

nóng
toplina

ураган

cơn bão
uragan

мразулец

trụ băng
mrazulec

молња

sét
molnja

метеор

sao băng
meteor

месечината

mặt trăng
mesečinata

виножито

cầu vồng
vinožito

капка дожд

giọt mưa
kapka dožd

снег

tuyết
sneg

снегулка

bông tuyết
snegulka

снешко

người tuyết
sneško

ѕвезда

ngôi sao
dzvezda

бура

cơn dông
bura

бранување

triều cường do dông bão
branuvanje

сонцето

mặt trời
sonceto

сончев зрак

tia nắng
sončev zrak

зајдисонце

hoàng hôn
zaJdisonce

термометар

nhiệt kế
termometar

грмотевици

cơn dông tố
grmotevici

самрак

hoàng hôn
samrak

време

thời tiết
vreme

влажни услови

điều kiện ẩm ướt
vlažni uslovi

ветрот

gió
vetrot
Quay lại