Warning: Undefined array key "HTTP_ACCEPT_LANGUAGE" in /customers/b/d/3/goethe-verlag.com/httpd.www/layout/header.php on line 11 Học Từ Vựng | Tiếng Việt » Tiếng Georgian | Đồ vật (vật thể)

Từ vựng

Đồ vật (vật thể)   »   ნივთები

აეროზოლი

aerozoli
bình phun khí

საფერფლე

saperple
cái gạt tàn thuốc lá

ახალშობილების სასწორი

akhalshobilebis sasts’ori
cái cân trẻ sơ sinh

ბურთი

burti
quả bóng

საჰაერო ბურთი

sahaero burti
quả bóng bay

სამაჯური

samajuri
vòng đeo tay

ბინოკლი

binok’li
cái ống nhòm

საბანი

sabani
cái chăn đắp

ბლენდერი

blenderi
máy xay sinh tố

წიგნი

ts’igni
cuốn sách

ნათურა

natura
bóng đèn

კონსერვის ქილა

k’onservis kila
đồ hộp

სანთელი

santeli
cây nến

სასანთლე

sasantle
đế cắm nến

ყუთი

q’uti
cái hộp

კატაპულტა

k’at’ap’ult’a
súng cao su

სიგარა

sigara
điếu xì gà

სიგარეტი

sigaret’i
thuốc lá

ყავის საფქვავი

q’avis sapkvavi
máy xay cà phê

სავარცხელი

savartskheli
cái lược

ფინჯანი

pinjani
cái chén

სამზარეულოს ტილო

samzareulos t’ilo
khăn lau chén đĩa

თოჯინა

tojina
búp bê

ჯუჯა

juja
chú lùn

კვერცხის ჩასადები

k’vertskhis chasadebi
cốc đựng trứng

ელექტროსამართებელი

elekt’rosamartebeli
máy cạo râu chạy điện

მარაო

marao
cái quạt

ფოტო ფირი

pot’o piri
cuộn phim

ცეცხლსაქრობი

tsetskhlsakrobi
bình cứu hỏa

დროშა

drosha
cờ

ნაგვის ტომარა

nagvis t’omara
túi rác

მინის ნატეხი

minis nat’ekhi
mảnh vỡ thủy tinh

სათვალე

satvale
kính đeo mắt

თმის საშრობი

tmis sashrobi
máy sấy tóc

ნახვრეტი

nakhvret’i
lỗ

შლანგი

shlangi
ống mềm

უთო

uto
cái bàn là

წვენსაწური

ts’vensats’uri
máy ép nước hoa quả

გასაღები

gasaghebi
chìa khóa

ბრელოკი

brelok’i
móc chìa khóa

დანა

dana
con dao

ფარანი, მაშუქა

parani, mashuka
đèn bão

ლექსიკონი

leksik’oni
từ điển

თავსახური

tavsakhuri
nắp vung

მაშველი რგოლი

mashveli rgoli
phao cứu sinh

სანთებელა

santebela
cái bật lửa

პომადა

p’omada
son môi

ბარგი

bargi
hành lý

გამადიდებელი შუშა

gamadidebeli shusha
kính lúp

ასანთი

asanti
que diêm

რძის ბოთლი

rdzis botli
chai sữa

რძის ქილა

rdzis kila
bình sữa

მინიატურა

miniat’ura
thu nhỏ lại

სარკე

sark’e
gương

მიქსერი

mikseri
máy trộn

თაგვსაჭერი

tagvsach’eri
cái bẫy chuột

ყელსაბამი

q’elsabami
vòng cổ

გაზეთების ჯიხური

gazetebis jikhuri
quầy báo

სატყუარა

sat’q’uara
núm vú giả

ბოქლომი

boklomi
ổ khóa móc

მზის ქოლგა

mzis kolga
dù che nắng

პასპორტი

p’asp’ort’i
hộ chiếu

ალამი

alami
cờ hiệu

სურათების ჩარჩო

suratebis charcho
khung hình

ჩიბუხი

chibukhi
đường ống

ქოთანი

kotani
nồi xoong

რეზინის ლენტი

rezinis lent’i
dây cao su

რეზინის იხვი

rezinis ikhvi
con vịt cao su

უნაგირი

unagiri
cái yên xe

ქინძისთავი

kindzistavi
chốt an toàn

ლამბაქი

lambaki
đĩa lót chén

ფეხსაცმლის ჯაგრისი

pekhsatsmlis jagrisi
bàn chải giày

საცერი

satseri
sàng lọc

საპონი

sap’oni
xà phòng

საპნის ბუშტი

sap’nis busht’i
bong bóng xà phòng

სასაპნე

sasap’ne
đĩa đựng xà phòng

ღრუბელი

ghrubeli
miếng bọt biển

საშაქრე

sashakre
bát đựng đường

ჩემოდანი

chemodani
va li

რულეტი

rulet’i
thước dây

პლუშის დათუნია

p’lushis datunia
gấu bông

სათითური

satituri
cái đê khâu

თამბაქო

tambako
thuốc lào

ტუალეტის ქაღალდი

t’ualet’is kaghaldi
giấy vệ sinh

ჩირაღდანი

chiraghdani
ngọn đuốc

პირსახოცი

p’irsakhotsi
khăn

შტატივი

sht’at’ivi
cái giá 3 chân

ქოლგა

kolga
chiếc ô

ლარნაკი

larnak’i
chiếc bình

ხელჯოხი

kheljokhi
cây gậy

წყალსადენი მილი

ts’q’alsadeni mili
đường ống nước

სარწყავი

sarts’q’avi
bình đựng nước

გვირგვინი

gvirgvini
vòng hoa
Quay lại