»

救急車
kyūkyūsha
xe cứu thương

ボディケア
bodi kea
chăm sóc cơ thể

救急箱
kyūkyū-bako
tủ thuốc cấp cứu

メイクアップ
meikuappu
trang điểm

マウスガード
mausugādo
khẩu trang

爪切り
tsume-kiri
kéo cắt móng tay

かみそり
kami sori
lưỡi dao cạo

シェービングブラシ
shēbinguburashi
bàn chải cạo râu

喫煙者
kitsuen-sha
người hút thuốc

日焼け止め
hiyakedome
kem chống nắng

歯ブラシ
haburashi
bàn chải đánh răng

歯磨き粉
hamigakiko
kem đánh răng