Warning: Undefined array key "HTTP_ACCEPT_LANGUAGE" in /customers/b/d/3/goethe-verlag.com/httpd.www/layout/header.php on line 11 Học Từ Vựng | Tiếng Việt » Tiếng Nhật
Quay lại
Thực phẩm (lương thực) - 食べ物

食欲

sự ngon miệng
shokuyoku

前菜

món khai vị
zensai

ベーコン

thịt ba chỉ xông khói
bēkon

誕生日ケーキ

bánh sinh nhật
tanjōbi kēki

ビスケット

bánh quy
bisuketto

ブラートヴルスト

xúc xích rán
burātovurusuto

パン

bánh mì
pan

朝食

bữa ăn sáng
chōshoku

ロールパン

bánh mì nhân nho
rōrupan

バター

batā

カフェテリア

quán ăn tự phục vụ
kafeteria

ケーキ

bánh ngọt
kēki

キャンディ

kẹo
kyandi

カシューナッツ

hạt điều
kashūnattsu

チーズ

pho mát
chīzu

チューインガム

kẹo cao su
chūingamu

チキン

món thịt gà
chikin

チョコレート

sô cô la
chokorēto

ココナッツ

quả dừa
kokonattsu

コー​​ヒー豆

hạt cà phê
kō hī mame

クリーム

kem
kurīmu

クミン

cây thì là Ai cập
kumin

デザート

món tráng miệng
dezāto

デザート

món tráng miệng
dezāto

夕食

bữa ăn tối
yūshoku

món ăn
sara

生地

bột nhào
kiji

trứng
tamago

小麦粉

bột
komugiko

フライドポテト

khoai tây chiên kiểu Pháp
furaidopoteto

目玉焼き

trứng rán
medamayaki

ヘーゼルナッツ

hạt dẻ
hēzerunattsu

アイスクリーム

kem
aisukurīmu

ケチャップ

nước sốt cà chua
kechappu

ラザニア

món bột cà chua nước xốt phó mát hấp
razania

甘草

cam thảo
kanzō

ランチ

bữa ăn trưa
ranchi

マカロニ

món mì ống macaroni
makaroni

マッシュポテト

món khoai tây nghiền
masshupoteto

thịt
niku

キノコ

nấm
kinoko

mì sợi
men

オートミール

cháo bột yến mạch
ōtomīru

パエリヤ

cơm thập cẩm
paeriya

ホットケーキ

bánh kếp
hottokēki

ピーナッツ

củ lạc
pīnattsu

コショウ

hạt tiêu
koshō

ペッパーシェーカー

lọ rắc hạt tiêu
peppāshēkā

ペッパーミル

cối xay hạt tiêu
peppāmiru

ピクルス

dưa chuột muối
pikurusu

パイ

bánh nướng nhân ngọt
pai

ピザ

bánh pizza
piza

ポップコーン

món bỏng ngô
poppukōn

ジャガイモ

khoai tây
jagaimo

ポテトチップ

lát khoai tây chiên
potetochippu

プラリーヌ

kẹo nhân quả hạch
purarīnu

プレッツェルスティック

bánh quy xoắn gậy
purettsu~erusutikku

レーズン

nho khô
rēzun

cơm tẻ
Amerika

ローストポーク

thịt lợn nướng
rōsutopōku

サラダ

món rau trộn dầu giấm
sarada

サラミ

xúc xích Ý
sarami

シャケ

cá hồi
shake

塩瓶

lọ rắc muối
shio bin

サンドイッチ

bánh sandwich
sandoitchi

ソース

nước sốt
sōsu

ソーセージ

món xúc xích
sōsēji

ごま

hạt vừng
goma

スープ

món canh (xúp)
sūpu

スパゲッティ

món mì ống spaghetti
supagetti

香辛料

đồ gia vị
kōshinryō

ステーキ

món bít tết
sutēki

イチゴタルト

bánh gatô nhân dâu tây
ichigotaruto

砂糖

đường
satō

サンデー

kem mứt trộn mật và lạc
sandē

ひまわりの種

hạt hướng dương
himawarinotane

寿司

món sushi
sushi

タルト

bánh gatô nhân hoa quả
taruto

トースト

bánh mì nướng
tōsuto

ワッフル

bánh quế
waffuru

ウェイター

người hầu bàn
u~eitā

クルミ

quả óc chó
kurumi
Quay lại