Thời gian »
時間
目覚まし時計
mezamashidokei
đồng hồ báo thức
古代史
kodai-shi
lịch sử cổ đại
スケジュール帳
sukejūru-chō
lịch hẹn gặp
コーヒータイム
kō hītaimu
nghỉ uống cà phê
デジタル時計
dejitarudokei
đồng hồ điện tử
日食
nisshoku
nhật thực/nguyệt thực
砂時計
sunadokei
đồng hồ cát
懐中時計
kaichūdokei
đồng hồ bỏ túi
時間厳守
jikan genshu
sự đúng giờ
日時計
hidokei
đồng hồ mặt trời
待機時間
taiki jikan
thời gian chờ đợi