»

מחיאות כפיים
mẖyʼwţ kpyym
tiếng vỗ tay
מחיאות כפיים
mẖyʼwţ kpyym

ספר צביעה
spr ẕbyʻh
cuốn sách màu

גלריה
glryh
phòng trưng bày

חלון זכוכית
ẖlwn zkwkyţ
cửa sổ kính

גרפיטי
grpyty
nghệ thuật graffiti

מלאכת יד
mlʼkţ yd
thủ công mỹ nghệ

ציור קיר
ẕywr qyr
bức tranh tường

שירות גרירה
şyrwţ gryrh
bài thơ

פסל
psl
tác phẩm điêu khắc

צבעי מים
ẕbʻy mym
màu nước