»

מכונת קפה
mkwnţ qph
máy pha cà phê

סיר בישול
syr byşwl
nồi nấu ăn

קרש חיתוך
qrş ẖyţwk
cái thớt

מדיח כלים
mdyẖ klym
máy rửa bát

תנור חשמלי
ţnwr ẖşmly
bếp điện

כותש שום
kwţş şwm
cái dập tỏi

מיקרוגל
myqrwgl
lò vi sóng

מפצח אגוזים
mpẕẖ ʼgwzym
cái kẹp quả hạch

מפת שולחן
mpţ şwlẖn
khăn bàn

טוסטר
twstr
lò nướng bánh mì

מכונת כביסה
mkwnţ kbysh
máy giặt

להקציף
lhqẕyp
cái đánh trứng