»

ארכיאולוגיה
ʼrkyʼwlwgyh
khảo cổ học

תעודה
ţʻwdh
giấy chứng nhận

תעודה
ţʻwdh
bằng tốt nghiệp

גיאוגרפיה
gyʼwgrpyh
địa lý

מיקרוסקופ
myqrwsqwp
kính hiển vi

פירמידה
pyrmydh
kim tự tháp

רדיואקטיביות
rdywʼqtybywţ
phóng xạ
רדיואקטיביות
rdywʼqtybywţ

סטטיסטיקה
sttystyqh
số liệu thống kê

לימודים
lymwdym
các nghiên cứu

אוניברסיטה
ʼwnybrsyth
trường đại học

מפת העולם
mpţ hʻwlm
bản đồ thế giới