語彙

レジャー   »   Giải trí (lúc nhàn rỗi)

người câu cá

釣り人

bể nuôi cá

水族館

khăn tắm

バスタオル

quả bóng bãi biển

ビーチボール

múa bụng

ベリーダンス

trò chơi bingo

ビンゴ

bàn cờ

ボード

trò chơi bô-ling

ボーリング

toa cáp treo

ケーブルカー

cắm trại

キャンプ

bếp lò cắm trại

キャンプストーブ

chuyến đi xuồng

カヌートリップ

trò chơi đánh bài

トランプゲーム

lễ hội hóa trang

カーニバル

chơi vòng quay ngựa gỗ

回転木馬

chạm khắc

彫刻

trò chơi cờ vua

チェスゲーム

quân cờ

チェスの駒

cuốn tiểu thuyết hình sự

犯罪小説

trò chơi ô chữ

クロスワードパズル

trò chơi súc sắc

さいころ

điệu nhảy

ダンス

trò chơi ném phi tiêu

ダーツ

ghế võng

デッキチェア

xuồng cao su

ディンギー

vũ trường

ディスコ

trò domino

ドミノ

thêu thùa

刺繍

hội chợ

フェア

vòng đu quay

観覧車

lễ hội

祭り

pháo hoa

花火

trò chơi

ゲーム

trò chơi golf

ゴルフ

trò chơi cò nhảy

ハルマ

đi bộ việt dã

ハイキング

sở thích riêng

趣味

những ngày nghỉ lễ

休日

chuyến đi

vua

王様

thời gian rỗi

余暇

khung cửi

機織り

thuyền đạp

足漕ぎボート

sách truyện tranh

絵本

sân chơi

遊び場

quân bài

トランプ

ghép hình

パズル

đọc sách

読書

thư giãn

リラックス

nhà hàng

レストラン

ngựa bập bênh

揺り木馬

trò chơi cò quay rulet

ルーレット

trò chơi bập bênh

シーソー

buổi trình diễn

ショー

ván trượt bánh xe

スケートボード

trượt tuyết kéo

スキーリフト

trò chơi đánh ky

スキトルズ

túi ngủ

寝袋

khán giả

観客

câu chuyện

物語

bể bơi

プール

trò chơi đánh đu

ブランコ

trò chơi bóng đá bàn

テーブルサッカー

lều (rạp)

テント

du lịch

観光

khách du lịch

観光客

đồ chơi

おもちゃ

kỳ nghỉ

休暇

cuộc đi bộ

散歩

vườn thú

動物園
戻る