50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/23/2025
72
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 72

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Hai bạn nói tiếng Đức à?你们 两个 都 说 德 吗 ? 
2.Tháng năm 月 
3.Đây là nhà của chúng tôi.这儿 是 我 的 房子 。 
4.Tôi vẫn có nhiều lỗi lắm.我 还会 很多 错误 。 
5.Ở gần đây có quán ăn không?这 附近 有 馆 吗 ? 
6.Xin lỗi, cho tôi đi qua được không? 扰了, 可以 让 我 过去 吗 ? 
7.Xin đưa phiếu đăng ký xe của bạn.请 出示 您 行车证 ! 
8.Vé vào cửa bao nhiêu tiền?一张 票 少钱 ? 
9.Tôi muốn mua một quyển sách.我想买 本书 。 
10.Tôi có thể giúp gì cho bạn?我 能 为 您 做 么 吗 ?