50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/22/2025
68
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 68

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Anh ấy nói tiếng Anh. 讲 英语 。 
2.Tháng giêng 月 
3.Hôm nay thời tiết ra sao? 天 天气 怎么样 ? 
4.Tôi thấy bạn nói rất là giỏi.我 觉得, 您说的 好 。 
5.Cái này đắt quá.这 对 我 来 太贵 了 。 
6.Ba mươi tư34[三 四 
7.Bạn hãy gọi bác sĩ!您 叫 医生
8.Hôm nay có phim rất hay.今天 上映 一部 好 影 。 
9.Tôi muốn vào thư viện. 要 去 图书馆 。 
10.Bạn tên gì? 什么 名字 ?